Menu

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) là một thì khá gần gũi và quen thuộc với những người học tiếng Anh. Vậy cấu trúc của thì Tiếng Anh này ra sao, cách sử dụng như thế nào? Bạn hãy cùng Jaxtina đến với bài học Tiếng Anh sau để tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) để có thể trả lời những câu hỏi trên nhé!

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) là thì Tiếng Anh được dùng để diễn tả một sự việc bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến ở hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra ở tương lai. Bên cạnh đó, thì Tiếng Anh còn còn được sử dụng để diễn tả sự việc đã kết thúc ở quá khứ nhưng kết quả vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.

hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

>>>> Khám Phá Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Khẳng định

I/We/They/You + have (‘ve) + been + V-ing.

He/She/It + has (‘s) + been + V-ing.

Phủ định S + have/has + not (haven’t / hasn’t) + been + V-ing.
Nghi vấn Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Alex has been working for six hours. (Alex đã làm việc sáu tiếng rồi.)
  • It has been raining all day. (Trời đã mưa cả ngày.)
  • Has Lily been working at that company for five years? (Lily đã làm việc ở công ty đó được 5 năm rồi phải không?)

>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: 12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng các thì và dấu hiệu nhận biết

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Use Example
Dùng để nói về một hành động, sự kiện đã kết thúc gần đây hoặc vừa mới kết thúc, có liên hệ tới hiện tại.

Jane is exhausted. She’s been working very hard. (= she’s exhausted now)

(Jane rất mệt mỏi. Cô ấy đã làm việc chăm chỉ.)

Dùng để nói về một hành động, sự kiện xảy ra và còn đang tiếp tục hoặc vừa mới kết thúc. (Thường dùng với “how long, for … và since …” để nhấn mạnh hành động diễn ra trong bao lâu, khi nào trong quá khứ.)

How long has she been learning Italian? (= She is still learning Vietnamese)

(Cô ấy đã học Tiếng Ý bao lâu rồi?)

Dùng để nói về một hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian.

Lily is an excellent football player. She’s been playing since he was six.

(Lily là một cầu thủ giỏi. Cô ấy đã chơi bóng từ khi sáu tuổi.)

4. So sánh thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Nhấn mạnh vào kết quả của sự việc, hành động Nhấn mạnh vào tính liên tục của sự việc, hành động
thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

Hurry up! The bus is coming.

(Nhanh lên! Xe buýt đang tới kìa.)

Don’t put the laptop away. I’m using it.

(Đừng cất laptop đi. Tôi đang sử dụng nó.)

Ví dụ:

The ground is wet. It’s been raining.

(Mặt đất đang ướt. Trời đã đang mưa.)

I’ve been typing the report for two hours. Now I’m going to take a rest.

(Tôi đã đánh máy bài báo cáo suốt hai tiếng. Bây giờ tôi sẽ nghỉ ngơi.)

cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

So sánh thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

>>>> Xem Thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

5. Bài tập

Để có thể nhớ rõ hơn về cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập ôn luyện sau:

Practice 1. Read the situations and complete the sentences. (Đọc các ngữ cảnh và hoàn thành các câu dưới đây.)

  1. It’s raining. The rain started three hours ago.

-> It _____________________ for three hours.

  1. We are waiting for our parents. We started waiting 15 minutes ago.

-> We _____________________________________ for 15 minutes.

  1. I’m learning English. I started courses in August.

-> I __________________________ since August.

  1. Jane is working in a grocery store. She started working there on 30 April.

-> Jane _______________________________________ since 30 April.

  1. My siblings always spend their holidays in Japan. They started going there years ago.

-> My siblings ________________________________ for years.

Xem đáp án

1. has been raining

It has been raining for two hours. (Trời đã mưa suốt hai tiếng.)

2. have been waiting for our parents

We have been waiting for our parents for 15 minutes. (Chúng tôi đã chờ bố mẹ 15 phút rồi.)

3. have been learning English

I have been learning English since August. (Tôi đã học tiếng Anh từ tháng Tám.)

4. has been working in a grocery store
Jane has been working in a grocery store since 30 April. (Jane đã làm việc cho một tiệm tạp hoá từ ngày 30 tháng Tư.)

5. have been going there

My siblings have been going there for years. (Anh chị em tôi đã tới đó trong nhiều năm.)

Practice 2. Put the verbs into present continuous or present perfect continuous. (Chia các động từ sau theo thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)

  1. (Mark/learn) ________________________ English for three years.
  2. Where have you been? (He / look) ___________________ for you.
  3. Why (you / stare) ________________ at me like that? Stop it!
  4. Sarah is a teacher. (She / teach) ___________________ for ten years.
  5. “Is Jack on holiday this week?” – “No, (he / work) ______________.”
Xem đáp án

1. Mark has been learning

Mark has been learning English for three years. (Mark đã học tiếng Anh được ba năm rồi.)

Giải thích: cuối câu có cụm ‘for three year’ nhấn mạnh khoảng thời gian hành động đã xảy ra và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại nên ta dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

2. He has been looking

Where have you been? He has been looking for you. (Bạn đang ở đâu vậy? Anh ấy đang tìm bạn đấy.)

Giải thích: hành động tìm này đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn đang tiếp tục, ta dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh hành động này.

3. are you staring

Why are you staring at me like that? Stop it! (Sao bạn cứ nhìn chằm chằm vào tôi như thế vậy? Dừng lại đi!)

Giải thích: cuối câu có cụm ‘Stop it!’, đây là hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói nên ta dùng thì hiện tại tiếp diễn.

4. She has been teaching

Sarah is a teacher. She has been teaching for ten years. (Sarah là một giáo viên. Cô ấy đã dạy học trong mười năm rồi.)

Giải thích: cuối câu có cụm ‘for ten years’ nhấn mạnh khoảng thời gian hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, nên ta dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

5. he is working

“Is Jack on holiday this week?” – “No, he is working.” (“Tuấn này Jack đang trong kỳ nghỉ à?” – “Không, anh ấy đang làm việc.”)

Giải thích: hành động đang làm việc là hành động đang xảy ra ở hiện tại, nên ta dùng thì hiện tại tiếp diễn.

(Nguồn sách tham khảo: English Grammar in Use – Intermediate)

Hy vọng sau bài học tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous), các bạn sẽ có thể nắm được cấu trúc cũng như cách sử dụng thì Tiếng Anh này trong các trường hợp. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu tìm hiểu về các khóa học Tiếng Anh đang được cung cấp tại Jaxtina, bạn đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình qua hotline 0983 155 544 – 1900 63 65 64 hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp và tư vấn nhé!

>>>> Tiếp Tục Với: Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

5/5 - (2 bình chọn)