Thì quá khứ đơn (Past simple): Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh? Bạn không biết quá khứ đơn có những dấu hiệu nhận biết nào? Vậy hãy xem ngay nội dung bài viết chia sẻ kiến thức học Tiếng Anh sau đây nhé. Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiện nhận biết của thì Tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ nhé!
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc thì quá khứ đơn
Quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì Tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
1.1 Cấu trúc thì quá khứ đơn đối với động từ tobe
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Thể khẳng định |
S + was/were +… |
She was exhausted. (Cô ấy đã kiệt sức.) |
Thể phủ định |
S + was/were + not +… |
He wasn’t surprised. (Anh ấy đã không ngạc nhiên.) |
Thể nghi vấn |
– Yes/No question: Was/Were + S +…? + Yes, S + was/were. +No, S + was/were not. – WH – question: Wh- + was/were + S + …? |
– Were there any differences in the projects? (Có bất kỳ sự khác biệt nào trong các dự án không?) Yes, there were. (Có, có đó.) – Who broke this vase? (Ai đã làm vỡ bình hoa này?) |
>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z
1.2 Cấu trúc của thì quá khứ đơn với động từ thường
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + V-ed + O. | I jumped on the trampoline. (Tôi đã nhảy trên tấm bạt lò xo.) |
Thể phủ định | S + did not + V-inf. | She did not do that. (Cô ấy đã không làm điều đó.) |
Thể nghi vấn |
– Yes/No question: Did + S + V-inf? + Yes, I did. + No, I didn’t. – WH-question: Wh- + did + S (not) + V-inf? |
– Did you cook last night? (Bạn đã nấu ăn vào tối qua à?) Yes, I did. (Đúng rồi, tôi đã làm.) – What did she make? (Cô ấy đã làm gì?) |
Thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh (Past Simple Tense)
>>>> Tiếp Tục Với: 12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng các thì và dấu hiệu nhận biết
2. Cách dùng thì quá khứ đơn
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự viên đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ trong mốc thời gian xác định | She went out at 7 o’clock this morning. (Cô ấy đã ra ngoài vào 7 giờ sáng nay.) |
Diễn tả các hành động xảy ra liên tục trong quá khứ | She opened the door, turned on the TV and stretched out on the sofa. (Cô ấy mở cửa, mở tivi và nằm dài trên sofa) |
Diễn tả một hành động, sự việc xen vào một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ | I was jogging when it suddenly rained. (Tôi đang chạy bộ thì trời chợt đổ mưa) |
Dùng trong câu điều kiện loại 2 | If I met her, I could give her a present. (Nếu tôi gặp cô ấy thì tôi đã có thể tặng cô ấy một món quà.) |
3. Dấu hiệu nhận biết của quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Yesterday, last month, three weeks ago, when I was young… (Hôm qua, tháng trước, ba tuần trước, khi tôi còn nhỏ,…) |
I fell last week. (Tôi đã bị ngã vào tuần trước.) |
Every (mỗi) + khoảng thời gian. |
I went to the local market every summer. (Tôi đã đi đến chợ địa phương mỗi mùa hè.) |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn [Kèm bài tập]
4. Bài tập vận dụng cách chia thì quá khứ đơn
Thông qua nội dung trên đây, Jaxtina đã giới thiệu cho bạn cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn. Chúng ta hãy cùng làm một số bài tập để hiểu kiến thức nhanh hơn nhé!
Practice. Write the verb in brackets in the correct form of the past simple. (Viết động từ trong ngoặc ở dạng đúng của thì quá khứ đơn.)
1. (Be) she tired yesterday?
_________________________________________________________________________.
2. I (go) to the movies last night.
_________________________________________________________________________.
3. What did you (play) two weeks ago?
_________________________________________________________________________.
4. I (have) guitar lessons every week from the age of seven.
_________________________________________________________________________.
5. I (step) forward and (sing) aloud.
_________________________________________________________________________.
Xem đáp án
- Was (Dấu hiệu nhận biết là yesterday)
- went (Dấu hiệu nhận biết là last night)
- play (Dấu hiệu nhận biết là two weeks ago)
- had (Dấu hiệu nhận biết: every week chỉ sự việc xảy ra nhiều lần và ở đây chúng ta đang muốn nói đến quá khứ.)
- stepped, sang (step là động từ có quy tắc, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -ed; “sing” là động từ bất quy tắc, động từ ở dạng quá khứ của nó là “sang”)
Vậy là các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) trong Tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh cũng không quá khó phải không nào? Nếu có vấn đề gì cảm thấy thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về Tiếng Anh, bạn có thể liên hệ với trung tâm qua hotline 0983 155 544 – 1900 63 65 64 hoặc cũng có thể đến một trong những cơ sở của Jaxtina gần bạn nhất để được tư vấn chi tiết hơn nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: