Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): Khái niệm và các dùng
Bạn đã nghe đến điểm ngữ pháp đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong Tiếng Anh chưa? Nghe thì có vẻ rất mới lạ nhưng chủ điểm ngữ pháp này lại được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp thường ngày và các bài kiểm tra, thi cử bằng Tiếng Anh đấy. Nếu bạn chưa hiểu về loại đại từ này thì hãy xem ngay bài học Tiếng Anh sau đây. Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn “tất tần tật” về cách sử dụng đại từ phản thân (Reflexive pronouns).
Nội dung bài viết
1. Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân là một đại từ trong tiếng Anh được dùng để phản chiếu lại chủ ngữ của câu hoặc thay thế cho một danh từ. Đại từ phản thân bao gồm myself, ourselves, yourself, yourselves, himself, herself, themselves.
Sau đây là bảng quy đổi đại từ nhân xưng – tân ngữ – đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng | Tân ngữ | Đại từ phản thân | Ví dụ |
I | me | myself |
I bought myself a new coat. (Tôi đã tự mua cho tôi một cái áo khoác mới.) |
he | him | himself |
He’d cut himself shaving. (Anh ấy đã tự cạo râu.) |
she | her | herself |
She decorated the cake herself. (Cô ấy đã tự mình trang trí bánh.) |
they | them | themselves |
They asked themselves where they had gone wrong. (Họ đã tự hỏi bản thân rằng họ đã sai ở đâu.) |
we | us | ourselves |
We went to get ourselves something to eat. (Chúng tôi đã tự đi kiếm cái gì đó để ăn.) |
you | you | yourself yourselves |
Be careful with that knife or you’ll cut yourself! (Hãy cẩn thận với con dao đó nếu không bạn sẽ tự cắt phải mình đấy!) Please help yourselves. (Bạn cứ tự nhiên.) |
Đại từ phản thân
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách dùng các đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
2. Cách dùng đại từ phản thân
Cách dùng | Ví dụ |
Làm tân ngữ trong câu |
The children were playing in the backyard when suddenly they hurt themselves. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau thì đột nhiên chúng tự làm mình đau.) |
Làm tân ngữ cho giới từ |
Lily told herself that she should always study hard (Lily tự nhỏ bản thân rằng phải luôn cố gắng học tập) |
Dùng để nhấn mạnh chủ thể của hành động |
Even Tom himself doesn’t understand what he’s doing (Kể cả bản thân Tom cũng không hiểu anh ấy đang làm gì) |
Dùng với “by” để nhấn mạnh việc một người không được ai giúp đỡ |
She walked home by herself in the rain (Cô ấy đã tự mình đi dưới mưa về nhà) |
>>>> Đọc Thêm: Cách sử dụng not any no none mỗi người học tiếng Anh cần nắm rõ
3. So sánh “tân ngữ” và “đại từ phản thân”
Khi sử dụng tân ngữ thì ta nói về hai người khác nhau. Còn khi sử dụng đại từ phản thân làm tân ngữ thì ta nói về cùng một người.
Ví dụ:
- She adores him. (Cô ấy ngưỡng mộ anh ấy.)
- He adores himself. (Anh ấy tự ngưỡng mộ bản thân mình.)
>>>> Có Thể Bạn Muốn Tìm Hiểu: Đại từ bất định có được dùng trong câu phủ định?
4. Bài tập vận dụng
Practice 1. Choose the correct reflexive pronouns from the drop down table. (Chọn đại từ phản thân chính xác từ bảng bên dưới.)
myself | herself | himself | yourself |
yourselves | themselves | ourselves |
- Robert made this T-shirt ______.
- Lisa did her homework _______.
- We shall not quarrel easily among ______, and forget our shared objective.
- Alice and Doris collected the stickers ______.
- John and Alan, I am not going to do the homework for you. You have to do it ______.
- Emma, did you take the photo by ______.
- I wrote this poem ________.
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the sentences. Use “each other” or “themselves/ yourselves/ ourselves”. (Hoàn thành những câu sau. Sử dụng “each other” hoặc “themselves/ yourselves/ ourselves”.)
- Anny and Ema don’t know ______.
- When we go on holiday, we always enjoy ______.
- Lisa and Jenny can’t see ______.
- He and she are sitting next to ______.
- Can the children take care of ______?
- There’s food in the kitchen. If you and Chris are hungry, you can help _____.
Xem đáp án
|
Vậy là hôm nay bạn đã cùng Jaxtina học về cách sử dụng đại từ phản thân (reflexive pronouns). Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp bạn học ngữ pháp tốt hơn nhé. Các bạn hãy cùng đồng hành với Jaxtina mỗi ngày để nâng cao trình độ của mình nhé!
>>>> Đừng Bỏ Qua: Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Cách dùng và bài tập