Những cụm từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong part 1 Toeic Listening
Đối với phần Nghe TOEIC, một trong những khó khăn mà thí sinh thường gặp là nghe những từ có âm tương tự nhưng có nghĩa sai, đó cũng là cách mà đề sẽ bẫy các bạn nếu bạn không nắm rõ cách dùng của từ đó trong ngữ cảnh phù hợp ở bài nghe. Hiểu được điều này, Jaxtina sẽ giới thiệu những cụm từ đồng âm khác nghĩa trong Part 1 TOEIC Listening để giúp bạn nhận ra những bẫy của đề và vượt qua phần thi dễ dàng. Hãy theo dõi bài học Tiếng Anh dưới đây và làm bài luyện tập để vận dụng nhé!
I. Những từ đồng âm nhưng khác nghĩa trong Part 1 Listening
STT | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | right (a) right (a) write (v) |
/rait/ | đúng, chính xác bên phải (trái ngược của trái) viết |
2 | left (v) left (v) |
/left/ | quá khứ của “leave” (rời đi) bên trái |
3 | glasses (n) glasses (n) |
/ɡlɑːsiz/ | cái kính ly nước |
4 | close (v) clothes (n) |
/kləus/ | đóng trang phục, áo quần |
5 | cross (n) cross (v) cross (a) |
/ krɒs/ | dấu nhân, chữ thập băng qua cáu kỉnh, tức giận |
6 | change (v) change (n) |
/tʃeindʒ/ | thay đổi tiền lẻ; sự thay đổi |
7 | ate (v) eight (n) |
/eit/ | quá khứ của “eat” (ăn) số 8 |
8 | record (n) record (n) |
/ ˈrekɔːd/ | kỷ lục bản thu âm |
9 | wave (v) wave (n) |
/weiv/ | vẫy tay sóng nước |
10 | bat (n) bat (n) |
/bӕt/ | con dơi gậy bóng chày |
11 | ring (n) ring (n) ring (n) wring (v) |
/riŋ/ | nhẫn tiếng chuông vòng đai vặn, bẻ |
12 | pain (n) pane (n) |
/pein/ | nỗi đau ô cửa kính |
13 | weigh (v) way (n) way (n) |
/wei/ | đo cân nặng phương pháp, cách hướng, đường |
14 | weight (n) wait (v) |
/weit/ | cân nặng chờ đợi |
15 | rose (v) rose (n) rows (n) |
/rəuz/ | quá khứ của “rise” (tăng lên) hoa hồng hàng |
16 | read (v) read (v) |
/riːd/ | đọc quá khứ của “read” (đọc) |
Chúng ta hãy theo dõi ví dụ dưới đây nhé!
Look at the photo and listen to the two statements. Mark the letter of the statement that best describes the photo. (Nhìn vào bức tranh và lắng nghe hai câu phát biểu. Đánh dấu vào chữ cái của câu phát biểu mô tả bức tranh đúng nhất.)
Câu | Hình ảnh | Đáp án bạn chọn | |
1 | A | B | |
2 | A | B |
Xem đáp án
|
>>>> Khám Phá Ngay: Tổng hợp từ đa nghĩa trong Tiếng Anh
II. Bài luyện tập
Bây giờ, hãy cùng Jaxtina làm các bài nghe dưới đây để luyện tập nhé!
Look at the photo and listen to the four statements. Mark the letter of the statement that best describes the photo. (Nhìn vào bức tranh và lắng nghe bốn câu phát biểu. Đánh dấu vào chữ cái của câu phát biểu mô tả bức tranh đúng nhất.)
Câu | Tranh | Đáp án bạn chọn | |||
1 | A | B | C | D | |
2 | A | B | C | D | |
3 | A | B | C | D |
Xem đáp án
|
>>>> Xem Thêm: Tổng hợp các từ chỉ nguyên nhân kết quả trong tiếng anh
Trên đây là những cụm từ đồng âm nhưng khác nghĩa thường gặp trong TOEIC Listening Part 1. Jaxtina hy vọng bài viết sẽ phần nào giúp các bạn tránh được các lỗi sai trong bài nghe và vượt qua bài nghe Part 1 dễ dàng hơn. Nếu bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ với bạn bè cùng học nhé. Cuối cùng chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao trong bài thi TOEIC!
>>>> Đừng Bỏ Qua: Tìm hiểu về từ vựng chỉ vị trí trong tiếng anh