Những cặp từ mà người học tiếng Anh hay nhầm lẫn
Bạn đã bao giờ bị nhầm giữa các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh như “fell” và “felt”, hay “lend” và “borrow” chưa nào? Nếu có thì hôm nay bạn hãy cùng Jaxina tìm hiểu những cặp từ mà người học tiếng Anh hay nhầm lẫn nhé!
Nội dung bài viết
1. Những cặp từ có phát âm tương tự nhau
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
quite (adv) quiet (adj) |
/kwaɪt/ | hoàn toàn/khá |
The two situations are quite different. (Hai tình huống này hoàn toàn khác nhau.) |
/ˈkwaɪ.ət/ | im lặng |
Could you keep quiet while I’m on the phone, please? (Bạn có thể im lặng trong lúc tôi nói chuyện điện thoại được không?) |
|
lose (v) loose (adj) |
/luːz/ | làm mất |
He’s always losing his car keys. (Anh ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa xe hơi.) |
/luːs/ | rộng/lỏng |
This ring is very loose. (Chiếc nhẫn này thì rất lỏng.) |
|
fell / felt (v) |
/fel/ | ngã (quá khứ phân từ của “fall”) |
Yesterday I fell and broke my arm. (Hôm qua tôi đã ngã và bị gãy tay.) |
/felt/ | cảm thấy (quá khứ phân từ của “feel”) |
I felt like such a fool. (Tôi đã cảm thấy mình như một kẻ ngốc vậy.) |
>>>> Đọc Thêm: Bạn đã biết cách đọc tên các thương hiệu thời trang nổi tiếng chưa?
2. Những cặp từ có nghĩa gần giống hoặc liên quan với nhau
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
lend / borrow (v) |
/lend/ | cho ai đó mượn |
She doesn’t like lending her books. (Cô ấy không thích cho mượn sách của cô ấy.) |
/ˈbɒr.əʊ/ | vay/mượn ai đó |
She used to borrow money and not bother to pay it back. (Cô đã từng vay tiền và không thèm trả lại.) |
|
miss / lose (v) |
/mɪs/ | bỏ lỡ |
I got up late and missed the bus. (Tôi đã dậy trễ và bỏ lỡ xe buýt.) |
/luːz/ | làm mất |
I’ve lost my ticket. (Tôi đã làm mất vé của mình.) |
>>>> Xem Thêm: Những lỗi phát âm người Việt hay mắc phải khi nói tiếng Anh
3. Các từ thường lẫn lộn khác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
afternoon/ evening/ night (n) |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ | buổi chiều (từ 12 giờ trưa đến 5 hoặc 6 giờ chiều) |
My baby usually sleeps in the afternoon. (Con tôi thường ngủ vào buổi chiều.) |
/ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối (từ 5 hoặc 6 giờ đến 9 hoặc 10 giờ) |
Thank you for such an enjoyable evening. (Cảm ơn bạn vì một buổi tối thú vị.) |
|
/naɪt/ | ban đêm (từ sau 9 hoặc 10 giờ) |
I slept really badly last night. (Đêm qua tôi đã ngủ không ngon .) |
|
hope/ expect (v) |
/həʊp/ | hi vọng |
I hope I pass my exams. (Tôi hi vọng là tôi sẽ thi đậu.) |
/ɪkˈspekt/ | có khả năng |
I haven not studied; I’ll expect I fail my exams. (Tôi đã không học bài; có khả năng tôi sẽ trượt kì thi rồi.) |
Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Fill in the blanks with words from box. The first letter of the word will be given. (Điền vào chỗ trống với các từ trong khung. Kí tự đầu tiên của từ sẽ được cung cấp.)
lose | quite | fell |
felt | loose |
quiet |
- Please be q____. The baby is sleeping.
- If you l____ your passport, you have to call the embassy.
- I f_____ tired this morning, but I am OK now.
- She f_____ and broke her leg. She had to go to the hospital.
- It’s q_____ cold today.
- These shoes are very l_____. I need smaller ones.
Xem đáp án
|
Practice 2. Answer these questions. (Trả lời những câu hỏi này.)
1. If you want to use someone’s camera for two hours, what do you say?
Can I ________?
2. What do you say if you are going to a concert but can’t find the tickets you bought?
I’ve __________.
3. What do you say if someone makes too much noise?
Please be ____________.
4. What do you say to someone at 2 p.m?
Good ___________.
5. What do you say to a friend if you need 35 cents to make a phone call?
Can you ___________?
Xem đáp án
|
Bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về những cặp từ hay nhầm lẫn trong tiếng Anh. Đừng quên ôn lại và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
Nguồn: Basic vocabulary in use
>>>> Tiếp Tục Với: