Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh từ A đến Z
Jaxtina English đã tổng hợp những từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh. Nếu bạn muốn trau dồi thêm từ vựng thuộc chủ đề này thì hãy đọc ngay bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Các bộ phận trên phần thân của cơ thể người
- 2. Các bộ phận trên cơ thể người Tiếng Anh liên quan đến tay
- 3. Từ vựng Tiếng Anh chỉ các bộ phần ở đầu của con người
- 4. Từ vựng chỉ các bộ phận ở mắt
- 5. Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận ở chân con người
- 6. Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận bên trong cơ thể con người
- 7. Từ vựng Tiếng Anh chỉ xương khớp
- 8. Một số cụm từ chỉ hoạt động của các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh
- 9. Bài tập vận dụng
1. Các bộ phận trên phần thân của cơ thể người
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
face | /feɪs/ | khuôn mặt |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
chin | /tʃɪn/ | cằm |
neck | /nek/ | cổ |
shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | vai |
arm | /ɑːm/ | cánh tay |
upper arm | /ˈʌp.əʳ ɑːm/ | cánh tay trên |
elbow | /ˈel.bəʊ/ | khuỷu tay |
forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | cẳng tay |
armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | nách |
back | /bæk/ | lưng |
chest | /tʃest/ | ngực |
waist | /weɪst/ | thắt lưng/eo |
abdomen | /ˈæbdəmən/ | bụng |
buttock | /’bʌtək/ | mông |
hip | /hɪp/ | hông |
leg | /leg/ | chân |
>>>> Khám Phá Thêm: Các giác quan trong tiếng anh (Sound, Sight, Touch, Smell And Taste)
2. Các bộ phận trên cơ thể người Tiếng Anh liên quan đến tay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
wrist | /rɪst/ | cổ tay |
knuckle | /ˈnʌkļ/ | khớp đốt ngón tay |
fingernail | /ˈfɪŋgəneɪl/ | móng tay |
thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
index finger | /ˈɪndeks ˈfɪŋgəʳ/ | ngón trỏ |
middle finger | /ˈmɪdļ ˈfɪŋgəʳ/ | ngón giữa |
ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋgəʳ/ | ngón đeo nhẫn |
little finger | /ˈlɪtļ ˈfɪŋgəʳ/ | ngón út |
palm | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
>>>> Đọc Thêm: Từ vựng mô tả sự thay đổi bằng Tiếng Anh (Change)
3. Từ vựng Tiếng Anh chỉ các bộ phần ở đầu của con người
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
hair | /heəʳ/ | tóc |
part | /pɑːt/ | ngôi rẽ |
forehead | /ˈfɔːhed/ | trán |
sideburns | /ˈsaɪdbɜːnz/ | tóc mai dài |
ear | /ɪəʳ/ | tai |
cheek | /tʃiːk/ | má |
nose | /nəʊz/ | mũi |
nostril | /ˈnɒstrəl/ | lỗ mũi |
jaw | /dʒɔː/ | hàm, quai hàm |
beard | /bɪəd/ | râu |
mustache | /mʊˈstɑːʃ/ | ria mép |
tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
tooth | /tuːθ/ | răng |
lip | /lɪp/ | môi |
>>>> Khám Phá Ngay: Từ Vựng Về Cảm Xúc (FEELING)
4. Từ vựng chỉ các bộ phận ở mắt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
eyebrow | /ˈaɪbraʊ/ | lông mày |
eyelid | /ˈaɪlɪd/ | mi mắt |
eyelashes | /ˈaɪlæʃis/ | lông mi |
iris | /ˈaɪrɪs/ | mống mắt |
pupil | /ˈpjuːpəl/ | con ngươi |
>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp từ vựng về ngoại hình con người
5. Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận ở chân con người
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
ankle | /ˈæŋkļ/ | mắt cá chân |
heel | /hɪəl/ | gót chân |
instep | /ˈɪnstep/ | mu bàn chân |
ball | /bɔːl/ | xương khớp ngón chân |
big toe | /bɪg təʊ/ | ngón cái |
toe | /təʊ/ | ngón chân |
little toe | /ˈlɪtļ təʊ/ | ngón út |
toenail | /ˈtəʊneɪl/ | móng chân |
6. Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận bên trong cơ thể con người
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
brain | /breɪn/ | não |
spinal cord | /’spaɪnl kɔːd/ | dây thần kinh |
throat | /θrəʊt/ | họng, cuống họng |
windpipe | /ˈwɪndpaɪp/ | khí quản |
esophagus | /ɪˈsɒfəgəs/ | thực quản |
muscle | /ˈmʌsļ/ | bắp thịt, cơ |
lung | /lʌŋ/ | phổi |
heart | /hɑːt/ | tim |
liver | /ˈlɪvəʳ/ | gan |
stomach | /ˈstʌmək/ | dạ dày |
intestines | /ɪnˈtestɪns/ | ruột |
vein | /veɪn/ | tĩnh mạch |
artery | /ˈɑːtəri/ | động mạch |
kidney | /ˈkɪdni/ | cật |
pancreas | /ˈpæŋkriəs/ | tụy, tuyến tụy |
bladder | /ˈblædəʳ/ | bàng quang |
7. Từ vựng Tiếng Anh chỉ xương khớp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Backbone | /ˈbæk.bəʊn/ | Xương sống |
Clavicle | /ˈklæv.ɪ.kəl/ | Xương đòn |
Femur | /ˈfiː.mər/ | Xương đùi |
Humerus | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Xương cánh tay |
Kneecap | /ˈniː.kæp/ | Xương bánh chè |
Pelvis | /ˈpel.vɪs/ | Xương chậu |
Rib | /rɪb/ | Xương sườn |
Rib cage | /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/ | Khung xương sườn |
Skeleton | /ˈskel.ə.tən/ | Xương khớp |
Skull | /skʌl/ | Xương sọ |
Vertebral | /ˈvɜː.tɪ.brəl/ | Đốt sống |
8. Một số cụm từ chỉ hoạt động của các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt |
Blink your eyes | Nháy mắt |
Blow nose | Hỉ mũi |
Clear your throat | Hắng giọng |
Cross your arms | Khoanh tay |
Cross your legs | Khoanh chân |
Give the thumbs down | Giơ ngón cái xuống |
Give the thumbs up | Giơ ngón cái lên |
Nod your head | Gật đầu |
Turn your head | Quay đầu |
Raise an eyebrow | Nhướn mày |
Roll your eyes | Đảo mắt |
Turn your head | quay đầu |
Shake your head | Lắc đầu |
Stick out your tongue | Lè lưỡi |
Shrug your shoulders | Nhướn vai |
9. Bài tập vận dụng
Read the following descriptions and fill in the blanks:
- I can use it to walk. -> It is _______
- I can use it to smell everything. -> It is _______
- I can use it to hold something. -> It is _______
- I can use it to eat. -> It is _______
- I can use it to see. -> It is _______
Xem đáp án
- leg
- nose
- hand
- mouth
- eye
Jaxtina hy vọng với những gì mà trung tâm cung cấp qua bài viết trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm cho mình nhiều từ vựng chủ đề các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh. Ngoài chủ đề này, trung tâm còn chia sẻ rất nhiều bộ từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bạn hãy theo dõi website để tìm hiểu thêm nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: