Menu

Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh từ A đến Z

Jaxtina English đã tổng hợp những từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh. Nếu bạn muốn trau dồi thêm từ vựng thuộc chủ đề này thì hãy đọc ngay bài học Tiếng Anh sau đây nhé!

1. Các bộ phận trên phần thân của cơ thể người

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
face /feɪs/ khuôn mặt
mouth /maʊθ/ miệng
chin /tʃɪn/ cằm
neck /nek/ cổ
shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ vai
arm /ɑːm/ cánh tay
upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ cánh tay trên
elbow /ˈel.bəʊ/ khuỷu tay
forearm /ˈfɔː.rɑːm/ cẳng tay
armpit /ˈɑːm.pɪt/ nách
back /bæk/ lưng
chest /tʃest/ ngực
waist /weɪst/ thắt lưng/eo
abdomen /ˈæbdəmən/ bụng
buttock /’bʌtək/ mông
hip /hɪp/ hông
leg /leg/ chân

>>>> Khám Phá Thêm: Các giác quan trong tiếng anh (Sound, Sight, Touch, Smell And Taste)

2. Các bộ phận trên cơ thể người Tiếng Anh liên quan đến tay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
wrist /rɪst/ cổ tay
knuckle /ˈnʌkļ/ khớp đốt ngón tay
fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/ móng tay
thumb /θʌm/ ngón tay cái
index finger /ˈɪndeks ˈfɪŋgəʳ/ ngón trỏ
middle finger /ˈmɪdļ ˈfɪŋgəʳ/ ngón giữa
ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgəʳ/ ngón đeo nhẫn
little finger /ˈlɪtļ ˈfɪŋgəʳ/ ngón út
palm /pɑːm/ lòng bàn tay

>>>> Đọc Thêm: Từ vựng mô tả sự thay đổi bằng Tiếng Anh (Change)

3. Từ vựng Tiếng Anh chỉ các bộ phần ở đầu của con người

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
hair /heəʳ/ tóc
part /pɑːt/ ngôi rẽ
forehead /ˈfɔːhed/ trán
sideburns /ˈsaɪdbɜːnz/ tóc mai dài
ear /ɪəʳ/ tai
cheek /tʃiːk/
nose /nəʊz/ mũi
nostril /ˈnɒstrəl/ lỗ mũi
jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm
beard /bɪəd/ râu
mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép
tongue /tʌŋ/ lưỡi
tooth /tuːθ/ răng
lip /lɪp/ môi

>>>> Khám Phá Ngay: Từ Vựng Về Cảm Xúc (FEELING)

4. Từ vựng chỉ các bộ phận ở mắt

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
eyebrow /ˈaɪbraʊ/ lông mày
eyelid /ˈaɪlɪd/ mi mắt
eyelashes /ˈaɪlæʃis/ lông mi
iris /ˈaɪrɪs/ mống mắt
pupil /ˈpjuːpəl/ con ngươi

>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp từ vựng về ngoại hình con người

5. Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận ở chân con người

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
ankle /ˈæŋkļ/ mắt cá chân
heel /hɪəl/ gót chân
instep /ˈɪnstep/ mu bàn chân
ball /bɔːl/ xương khớp ngón chân
big toe /bɪg təʊ/ ngón cái
toe /təʊ/ ngón chân
little toe /ˈlɪtļ təʊ/ ngón út
toenail /ˈtəʊneɪl/ móng chân

6. Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận bên trong cơ thể con người

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
brain /breɪn/ não
spinal cord /’spaɪnl kɔːd/ dây thần kinh
throat /θrəʊt/ họng, cuống họng
windpipe /ˈwɪndpaɪp/ khí quản
esophagus /ɪˈsɒfəgəs/ thực quản
muscle /ˈmʌsļ/ bắp thịt, cơ
lung /lʌŋ/ phổi
heart /hɑːt/ tim
liver /ˈlɪvəʳ/ gan
stomach /ˈstʌmək/ dạ dày
intestines /ɪnˈtestɪns/ ruột
vein /veɪn/ tĩnh mạch
artery /ˈɑːtəri/ động mạch
kidney /ˈkɪdni/ cật
pancreas /ˈpæŋkriəs/ tụy, tuyến tụy
bladder /ˈblædəʳ/ bàng quang

7. Từ vựng Tiếng Anh chỉ xương khớp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Backbone /ˈbæk.bəʊn/ Xương sống
Clavicle /ˈklæv.ɪ.kəl/ Xương đòn
Femur /ˈfiː.mər/ Xương đùi
Humerus /ˈhjuː.mə.rəs/ Xương cánh tay
Kneecap /ˈniː.kæp/ Xương bánh chè
Pelvis /ˈpel.vɪs/ Xương chậu
Rib /rɪb/ Xương sườn
Rib cage /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/ Khung xương sườn
Skeleton /ˈskel.ə.tən/ Xương khớp
Skull /skʌl/ Xương sọ
Vertebral /ˈvɜː.tɪ.brəl/ Đốt sống

8. Một số cụm từ chỉ hoạt động của các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh

Cụm từ Nghĩa Tiếng Việt
Blink your eyes Nháy mắt
Blow nose Hỉ mũi
Clear your throat Hắng giọng
Cross your arms Khoanh tay
Cross your legs Khoanh chân
Give the thumbs down Giơ ngón cái xuống
Give the thumbs up Giơ ngón cái lên
Nod your head Gật đầu
Turn your head Quay đầu
Raise an eyebrow Nhướn mày
Roll your eyes Đảo mắt
Turn your head quay đầu
Shake your head Lắc đầu
Stick out your tongue Lè lưỡi
Shrug your shoulders Nhướn vai

9. Bài tập vận dụng

Read the following descriptions and fill in the blanks:

  1. I can use it to walk. -> It is _______
  2. I can use it to smell everything. -> It is _______
  3. I can use it to hold something. -> It is _______
  4. I can use it to eat. -> It is _______
  5. I can use it to see. -> It is _______
Xem đáp án
  1. leg
  2. nose
  3. hand
  4. mouth
  5. eye

Jaxtina hy vọng với những gì mà trung tâm cung cấp qua bài viết trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm cho mình nhiều từ vựng chủ đề các bộ phận trên cơ thể bằng Tiếng Anh. Ngoài chủ đề này, trung tâm còn chia sẻ rất nhiều bộ từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bạn hãy theo dõi website để tìm hiểu thêm nhé!

>>>> Tiếp Tục Với:

4.5/5 - (59 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng