Menu

Linking words là gì? Tổng hợp các linking word thông dụng

Linking words là gì? Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ này trong quá trình học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chưa? Những từ này có vai trò gì và tại sao chúng lại quan trọng trong việc xây dựng văn bản mạch lạc và logic? Hãy cùng Jaxtina khám phá và tìm hiểu về sự quan trọng và cách sử dụng linking words để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo nhé!

1. Linking words là gì?

Linking words là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý trong văn bản hoặc câu, giúp tạo sự mạch lạc và logic trong việc truyền đạt ý kiến và thông tin. Từ loại Tiếng Anh này thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các ý, như mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, mối quan hệ tương phản, mối quan hệ so sánh, và mối quan hệ thời gian.

Linking words là gì

Linking words là gì?

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Giới từ trong Tiếng Anh: Khái niệm, phân loại và cách dùng

2. Tổng hợp các linking words trong Tiếng Anh

2.1 Result – Kết quả

Linking Word Dịch Nghĩa
As a result Kết quả là
Consequently Do đó, hậu quả tương ứng là
Thus Như vậy, vì thế
Therefore Vì vậy, do đó
Hence Vì thế, vì vậy
Accordingly Tương ứng với điều đó
For this reason Vì lý do này
So Vì vậy, do đó
That’s why Đó là lý do tại sao
That’s the reason Đó là lý do
Resultantly Kết quả là
In consequence Hậu quả, do đó
As a consequence Hậu quả là, do đó
For this reason Vì lý do này
Hence Vì thế, vì vậy

2.2 Emphasis – Dùng để nhấn mạnh

Linking Word Dịch Nghĩa
Indeed Thực sự, quả thật
Certainly Chắc chắn, nhất định
Absolutely Hoàn toàn, tuyệt đối
Clearly Rõ ràng
Undoubtedly Chắc chắn, không nghi ngờ
Definitely Chắc chắn, rõ ràng
Truly Thật sự, đích thực
Surely Chắc chắn, chắc hẳn
Particularly Đặc biệt
Specifically Cụ thể
Especially Đặc biệt, nhất là
In particular Đặc biệt, nhất là
Importantly Quan trọng là
Notably Đáng chú ý, đặc biệt
Above all Hơn hết, trên hết
Primarily Trước hết, chủ yếu
Essentially Cốt yếu là

2.3 Addition – Dùng để bổ sung

Linking Word Dịch Nghĩa
Additionally Thêm vào đó
Moreover Hơn nữa, ngoài ra
Furthermore Hơn nữa
In addition Thêm vào đó
Also Cũng vậy, cũng thế
As well as Cũng như
Besides Ngoài ra
Not to mention Đó là chưa kể đến
What’s more Hơn nữa
On top of that Hơn nữa, ngoài ra
And
Plus Cộng thêm, ngoài ra
Too Cũng

>>>> Đọc Thêm: Cách dùng so too trong Tiếng Anh

2.4 Reason – Chỉ lý do

Linking Word Dịch Nghĩa
Because Bởi vì
Since
As Vì, như
Due to Do
Owing to Do
For
The reason why Lý do tại sao
For this reason Vì lý do này
On account of Nhờ vào, do là
Thanks to Nhờ có
Seeing that Thấy rằng
Considering that Xét đến việc
In light of Với tư cách, xét đến
Given that Với điều kiện, xét đến
In view of Xét đến việc, xét đến

>>>> Khám Phá Ngay: Phân biệt cách dùng since for ago trong Tiếng Anh và bài tập

2.5 Illustration – Dùng để minh họa

Linking Word Dịch Nghĩa
For example Ví dụ
For instance Ví dụ
Such as Chẳng hạn như
Like Như
Including Bao gồm
Specifically Cụ thể là
In particular Đặc biệt là
Namely Tức là, nói cách khác
To illustrate Để minh họa
To give an example Để đưa ra một ví dụ
As an illustration Như một ví dụ
As a case in point Như một ví dụ
By way of illustration Bằng cách minh họa
To demonstrate Để chứng minh
To exemplify Để làm ví dụ
In other words Nói cách khác, tức là

2.6 Contrast – Thể hiện sự tương phản

Linking Word Dịch Nghĩa
But Nhưng
However Tuy nhiên
Nevertheless Tuy nhiên, dù sao
On the other hand Mặt khác
In contrast Trái ngược với
Whereas Trong khi, trong khi đó
While Trong khi
Conversely Ngược lại
Yet Tuy nhiên, dù sao
Although Mặc dù
Despite Mặc dù
In spite of Mặc dù
On the contrary Ngược lại
Nonetheless Tuy nhiên
Regardless Bất kể
Even though Dù cho, mặc dù

2.7 Comparison – Dùng để so sánh

Linking Word Dịch Nghĩa
Like Giống như, như
Similar to Tương tự, giống
Similarly Tương tự, tương đương
Just like Chính như, giống như
As…as Bằng, như
Compared to So với
In comparison Trong sự so sánh
In the same way Bằng cách tương tự
Likewise Tương tự, tương đương
As if Như thể, như thể là
In a similar vein Theo một cách tương tự
By comparison Trong việc so sánh
In contrast Trái ngược, khác biệt
On the other hand Mặt khác
Conversely Ngược lại
Different from Khác với
Unlike Không giống
On the contrary Ngược lại

2.8 Sequencing ideas – Dùng để sắp xếp ý tưởng

Linking Word Dịch Nghĩa
Firstly Đầu tiên
Secondly Thứ hai
Thirdly Thứ ba
Next Tiếp theo
Then Sau đó, rồi
After that Sau đó, tiếp theo
Finally Cuối cùng
In the meantime Trong khi đó, trong lúc đó
Meanwhile Trong khi đó, trong lúc đó
Subsequently Rồi thì
In conclusion Kết luận
To sum up Tóm lại
In summary Tóm lại, nói chung
Ultimately Cuối cùng, sau cùng
Lastly Cuối cùng
Last but not least Cuối cùng nhưng không kém cạnh

2.9 Summary – Dùng để tóm tắt

Linking Word Dịch Nghĩa
In conclusion Kết luận
To sum up Tóm lại
In summary Tóm lại, nói chung
Overall Tổng quan, nhìn chung
All in all Tất cả mọi thứ, tổng cộng
Ultimately Cuối cùng, sau cùng
Finally Cuối cùng
In brief Ngắn gọn, tóm lại
To conclude Để kết luận
To recap Để tổng kết lại
Briefly Ngắn gọn
To summarize Để tóm tắt
In a nutshell Nói một cách ngắn gọn
In the end Cuối cùng
Lastly Cuối cùng
Last but not least Cuối cùng nhưng không kém cạnh

2.10 Condition – Thể hiện điều kiện

Linking Word Dịch Nghĩa
If Nếu
Unless Trừ khi
In case Trong trường hợp
Provided that Miễn là
As long as Miễn là
On the condition that Với điều kiện là
Under the circumstances Trong trường hợp
Assuming that Giả định rằng
Supposing that Giả sử rằng
In the event that Trong trường hợp
If not Nếu không
As/So long as Chừng nào, miễn là
Whether Cho dù, liệu có
In the event of Trong trường hợp
In the absence of Trong trường hợp không có
Provided Miễn là, miễn cưỡng
Only if Chỉ khi mà

2.11 Concession – Nhượng bộ

Linking Word Dịch Nghĩa
Although Mặc dù
Though Mặc dù, dù
Even though Dù cho, mặc dù
Despite Mặc dù
In spite of Mặc dù
Regardless Bất kể
Granted Cho dù
Admittedly Thừa nhận là
Granted that Cho rằng
While it is true Dù đúng là
On the one hand Một mặt
On the other hand Mặt khác
Regardless of Bất kể
Even if Ngay cả khi
No matter Bất kể, dù cho
Be that as it may Dù thế nào thì
Despite the fact that Mặc dù thực tế là
In any event Dù sao đi nữa

2.12 Generalisation – Thể hiện khái quát hóa

Linking Word Dịch Nghĩa
Generally Nhìn chung, nói chung
Typically Thông thường
Usually Thường, thông thường
In general Nói chung
Overall Tổng thể, tổng quan
Broadly speaking Nói chung, nhìn chung
On the whole Nhìn chung, nói chung
For the most part Phần lớn
In most cases Trong hầu hết các trường hợp
As a rule Như một quy tắc
In the majority of cases Trong phần lớn trường hợp
By and large Nhìn chung, nói chung
Generally speaking Nói chung
As a general rule Như một quy tắc chung
For the most portion Phần lớn
In the main Chủ yếu, chính
By and large Nhìn chung, nói chung

2.13 Restatement – Sự tuyên bố khía cạnh khác

Linking Word Dịch Nghĩa
In other words Nói cách khác, tức là
Put simply Nói đơn giản thì
To put it differently Để nói khác đi
That is to say Nghĩa là, có nghĩa là
Simply put Đơn giản nói
To rephrase Để diễn đạt lại
To restate Để tuyên bố lại
To clarify Để làm rõ
To explain further Để giải thích thêm
To elaborate Để phác thảo, để phát triển
To expound Để phân tích, để trình bày
To reiterate Để nhắc lại
To emphasize Để nhấn mạnh
To underscore Để nhấn mạnh, để gạch chân
To highlight Để làm nổi bật
To point out Để chỉ ra
To stress Để nhấn mạnh
To sum up Để tóm lại
linking words trong tiếng anh

Tổng hợp các linking words trong Tiếng Anh

3. Cách học linking word hiệu quả, nhớ lâu

3.1 Học linking word theo nhóm chức năng

Bạn hãy nhóm các từ nối thành các nhóm chức năng chính như kết quả, tương phản, so sánh, điều kiện, nhượng bộ, v.v. Sau đó, bạn hãy học các từ nối trong cùng một nhóm cùng một lúc để nhớ được cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh tương ứng.

3.2 Tham khảo các bài viết mẫu điểm cao

Bạn hãy đọc các bài viết mẫu hoặc đoạn văn mẫu trong các tài liệu học hoặc nguồn tin đáng tin cậy. Bạn cần chú ý đến cách mà các tác giả sử dụng linking words để kết nối các ý và cung cấp sự mạch lạc và logic cho văn bản. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng linking words trong ngữ cảnh thực tế và cải thiện khả năng sử dụng của mình.

3.3 Làm bài tập Tiếng Anh

Bạn hãy tìm kiếm và làm các bài tập về linking words. Có thể là các bài tập điền từ, sắp xếp câu theo thứ tự, hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng linking words, v.v. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng linking words và nâng cao khả năng nhớ và ứng dụng của mình.

4. Bài tập về linking words

Bài tập 1: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. ___________ I enjoy playing football, I also like watching basketball.
  2. She studied hard ___________ she could pass the exam.
  3. He wanted to go to the party, ___________ he didn’t have enough time.
  4. I will come to the meeting, ___________ my sister won’t be able to make it.
  5. He was tired, ___________, he continued working.
Xem đáp án
  1. While
  2. so
  3. but
  4. however
  5. however

Bài tập 2: Xếp các câu sau thành một đoạn văn hợp lý bằng cách sử dụng linking words:

  • I enjoy traveling.
  • It allows me to learn about different cultures.
  • Moreover, I get to try new foods.
  • On the other hand, it can be expensive.
  • However, the experiences are worth it.
  • In conclusion, traveling broadens my horizons.
Xem đáp án

I enjoy traveling as it allows me to learn about different cultures. Moreover, I get to try new foods. On the other hand, it can be expensive. However, the experiences are worth it. In conclusion, traveling broadens my horizons.

Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn dưới đây bằng cách điền từ nối phù hợp vào chỗ trống:

I love reading books. ___________, I enjoy watching movies. ___________, I also find pleasure in listening to music. ___________, I often spend my free time engaging in these activities. ___________, they help me relax and unwind after a long day. ___________, they broaden my knowledge and provide me with different perspectives.

Xem đáp án

I love reading books. Similarly, I enjoy watching movies. In addition, I also find pleasure in listening to music. Furthermore, I often spend my free time engaging in these activities. Moreover, they help me relax and unwind after a long day. Additionally, they broaden my knowledge and provide me with different perspectives.

Bài viết trên của Jaxtina English Center giải thích cho bạn linking words là gì và đưa ra một loạt các từ có vai trò kết nối các phần trong văn bản Tiếng Anh, giúp tạo ra sự liên kết và logic trong suy nghĩ và diễn đạt ý kiến. Hãy xem và thường xuyên vận dụng các từ nối này khi giao tiếp hoặc viết đoạn văn Tiếng Anh nhé!

>>>> Xem Thêm: Cách dùng although though even though

Hãy đánh giá!