Linking words là gì? Tổng hợp các linking word thông dụng
Linking words là gì? Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ này trong quá trình học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chưa? Những từ này có vai trò gì và tại sao chúng lại quan trọng trong việc xây dựng văn bản mạch lạc và logic? Hãy cùng Jaxtina khám phá và tìm hiểu về sự quan trọng và cách sử dụng linking words để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Linking words là gì?
- 2. Tổng hợp các linking words trong Tiếng Anh
- 2.1 Result – Kết quả
- 2.2 Emphasis – Dùng để nhấn mạnh
- 2.3 Addition – Dùng để bổ sung
- 2.4 Reason – Chỉ lý do
- 2.5 Illustration – Dùng để minh họa
- 2.6 Contrast – Thể hiện sự tương phản
- 2.7 Comparison – Dùng để so sánh
- 2.8 Sequencing ideas – Dùng để sắp xếp ý tưởng
- 2.9 Summary – Dùng để tóm tắt
- 2.10 Condition – Thể hiện điều kiện
- 2.11 Concession – Nhượng bộ
- 2.12 Generalisation – Thể hiện khái quát hóa
- 2.13 Restatement – Sự tuyên bố khía cạnh khác
- 3. Cách học linking word hiệu quả, nhớ lâu
- 4. Bài tập về linking words
1. Linking words là gì?
Linking words là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý trong văn bản hoặc câu, giúp tạo sự mạch lạc và logic trong việc truyền đạt ý kiến và thông tin. Từ loại Tiếng Anh này thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các ý, như mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, mối quan hệ tương phản, mối quan hệ so sánh, và mối quan hệ thời gian.
Linking words là gì?
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Giới từ trong Tiếng Anh: Khái niệm, phân loại và cách dùng
2. Tổng hợp các linking words trong Tiếng Anh
2.1 Result – Kết quả
Linking Word | Dịch Nghĩa |
As a result | Kết quả là |
Consequently | Do đó, hậu quả tương ứng là |
Thus | Như vậy, vì thế |
Therefore | Vì vậy, do đó |
Hence | Vì thế, vì vậy |
Accordingly | Tương ứng với điều đó |
For this reason | Vì lý do này |
So | Vì vậy, do đó |
That’s why | Đó là lý do tại sao |
That’s the reason | Đó là lý do |
Resultantly | Kết quả là |
In consequence | Hậu quả, do đó |
As a consequence | Hậu quả là, do đó |
For this reason | Vì lý do này |
Hence | Vì thế, vì vậy |
2.2 Emphasis – Dùng để nhấn mạnh
Linking Word | Dịch Nghĩa |
Indeed | Thực sự, quả thật |
Certainly | Chắc chắn, nhất định |
Absolutely | Hoàn toàn, tuyệt đối |
Clearly | Rõ ràng |
Undoubtedly | Chắc chắn, không nghi ngờ |
Definitely | Chắc chắn, rõ ràng |
Truly | Thật sự, đích thực |
Surely | Chắc chắn, chắc hẳn |
Particularly | Đặc biệt |
Specifically | Cụ thể |
Especially | Đặc biệt, nhất là |
In particular | Đặc biệt, nhất là |
Importantly | Quan trọng là |
Notably | Đáng chú ý, đặc biệt |
Above all | Hơn hết, trên hết |
Primarily | Trước hết, chủ yếu |
Essentially | Cốt yếu là |
2.3 Addition – Dùng để bổ sung
Linking Word | Dịch Nghĩa |
Additionally | Thêm vào đó |
Moreover | Hơn nữa, ngoài ra |
Furthermore | Hơn nữa |
In addition | Thêm vào đó |
Also | Cũng vậy, cũng thế |
As well as | Cũng như |
Besides | Ngoài ra |
Not to mention | Đó là chưa kể đến |
What’s more | Hơn nữa |
On top of that | Hơn nữa, ngoài ra |
And | Và |
Plus | Cộng thêm, ngoài ra |
Too | Cũng |
>>>> Đọc Thêm: Cách dùng so too trong Tiếng Anh
2.4 Reason – Chỉ lý do
Linking Word | Dịch Nghĩa |
Because | Bởi vì |
Since | Vì |
As | Vì, như |
Due to | Do |
Owing to | Do |
For | Vì |
The reason why | Lý do tại sao |
For this reason | Vì lý do này |
On account of | Nhờ vào, do là |
Thanks to | Nhờ có |
Seeing that | Thấy rằng |
Considering that | Xét đến việc |
In light of | Với tư cách, xét đến |
Given that | Với điều kiện, xét đến |
In view of | Xét đến việc, xét đến |
>>>> Khám Phá Ngay: Phân biệt cách dùng since for ago trong Tiếng Anh và bài tập
2.5 Illustration – Dùng để minh họa
Linking Word | Dịch Nghĩa |
For example | Ví dụ |
For instance | Ví dụ |
Such as | Chẳng hạn như |
Like | Như |
Including | Bao gồm |
Specifically | Cụ thể là |
In particular | Đặc biệt là |
Namely | Tức là, nói cách khác |
To illustrate | Để minh họa |
To give an example | Để đưa ra một ví dụ |
As an illustration | Như một ví dụ |
As a case in point | Như một ví dụ |
By way of illustration | Bằng cách minh họa |
To demonstrate | Để chứng minh |
To exemplify | Để làm ví dụ |
In other words | Nói cách khác, tức là |
2.6 Contrast – Thể hiện sự tương phản
Linking Word | Dịch Nghĩa |
But | Nhưng |
However | Tuy nhiên |
Nevertheless | Tuy nhiên, dù sao |
On the other hand | Mặt khác |
In contrast | Trái ngược với |
Whereas | Trong khi, trong khi đó |
While | Trong khi |
Conversely | Ngược lại |
Yet | Tuy nhiên, dù sao |
Although | Mặc dù |
Despite | Mặc dù |
In spite of | Mặc dù |
On the contrary | Ngược lại |
Nonetheless | Tuy nhiên |
Regardless | Bất kể |
Even though | Dù cho, mặc dù |
2.7 Comparison – Dùng để so sánh
Linking Word | Dịch Nghĩa |
Like | Giống như, như |
Similar to | Tương tự, giống |
Similarly | Tương tự, tương đương |
Just like | Chính như, giống như |
As…as | Bằng, như |
Compared to | So với |
In comparison | Trong sự so sánh |
In the same way | Bằng cách tương tự |
Likewise | Tương tự, tương đương |
As if | Như thể, như thể là |
In a similar vein | Theo một cách tương tự |
By comparison | Trong việc so sánh |
In contrast | Trái ngược, khác biệt |
On the other hand | Mặt khác |
Conversely | Ngược lại |
Different from | Khác với |
Unlike | Không giống |
On the contrary | Ngược lại |
2.8 Sequencing ideas – Dùng để sắp xếp ý tưởng
Linking Word | Dịch Nghĩa |
Firstly | Đầu tiên |
Secondly | Thứ hai |
Thirdly | Thứ ba |
Next | Tiếp theo |
Then | Sau đó, rồi |
After that | Sau đó, tiếp theo |
Finally | Cuối cùng |
In the meantime | Trong khi đó, trong lúc đó |
Meanwhile | Trong khi đó, trong lúc đó |
Subsequently | Rồi thì |
In conclusion | Kết luận |
To sum up | Tóm lại |
In summary | Tóm lại, nói chung |
Ultimately | Cuối cùng, sau cùng |
Lastly | Cuối cùng |
Last but not least | Cuối cùng nhưng không kém cạnh |
2.9 Summary – Dùng để tóm tắt
Linking Word | Dịch Nghĩa |
In conclusion | Kết luận |
To sum up | Tóm lại |
In summary | Tóm lại, nói chung |
Overall | Tổng quan, nhìn chung |
All in all | Tất cả mọi thứ, tổng cộng |
Ultimately | Cuối cùng, sau cùng |
Finally | Cuối cùng |
In brief | Ngắn gọn, tóm lại |
To conclude | Để kết luận |
To recap | Để tổng kết lại |
Briefly | Ngắn gọn |
To summarize | Để tóm tắt |
In a nutshell | Nói một cách ngắn gọn |
In the end | Cuối cùng |
Lastly | Cuối cùng |
Last but not least | Cuối cùng nhưng không kém cạnh |
2.10 Condition – Thể hiện điều kiện
Linking Word | Dịch Nghĩa |
If | Nếu |
Unless | Trừ khi |
In case | Trong trường hợp |
Provided that | Miễn là |
As long as | Miễn là |
On the condition that | Với điều kiện là |
Under the circumstances | Trong trường hợp |
Assuming that | Giả định rằng |
Supposing that | Giả sử rằng |
In the event that | Trong trường hợp |
If not | Nếu không |
As/So long as | Chừng nào, miễn là |
Whether | Cho dù, liệu có |
In the event of | Trong trường hợp |
In the absence of | Trong trường hợp không có |
Provided | Miễn là, miễn cưỡng |
Only if | Chỉ khi mà |
2.11 Concession – Nhượng bộ
Linking Word | Dịch Nghĩa |
Although | Mặc dù |
Though | Mặc dù, dù |
Even though | Dù cho, mặc dù |
Despite | Mặc dù |
In spite of | Mặc dù |
Regardless | Bất kể |
Granted | Cho dù |
Admittedly | Thừa nhận là |
Granted that | Cho rằng |
While it is true | Dù đúng là |
On the one hand | Một mặt |
On the other hand | Mặt khác |
Regardless of | Bất kể |
Even if | Ngay cả khi |
No matter | Bất kể, dù cho |
Be that as it may | Dù thế nào thì |
Despite the fact that | Mặc dù thực tế là |
In any event | Dù sao đi nữa |
2.12 Generalisation – Thể hiện khái quát hóa
Linking Word | Dịch Nghĩa |
Generally | Nhìn chung, nói chung |
Typically | Thông thường |
Usually | Thường, thông thường |
In general | Nói chung |
Overall | Tổng thể, tổng quan |
Broadly speaking | Nói chung, nhìn chung |
On the whole | Nhìn chung, nói chung |
For the most part | Phần lớn |
In most cases | Trong hầu hết các trường hợp |
As a rule | Như một quy tắc |
In the majority of cases | Trong phần lớn trường hợp |
By and large | Nhìn chung, nói chung |
Generally speaking | Nói chung |
As a general rule | Như một quy tắc chung |
For the most portion | Phần lớn |
In the main | Chủ yếu, chính |
By and large | Nhìn chung, nói chung |
2.13 Restatement – Sự tuyên bố khía cạnh khác
Linking Word | Dịch Nghĩa |
In other words | Nói cách khác, tức là |
Put simply | Nói đơn giản thì |
To put it differently | Để nói khác đi |
That is to say | Nghĩa là, có nghĩa là |
Simply put | Đơn giản nói |
To rephrase | Để diễn đạt lại |
To restate | Để tuyên bố lại |
To clarify | Để làm rõ |
To explain further | Để giải thích thêm |
To elaborate | Để phác thảo, để phát triển |
To expound | Để phân tích, để trình bày |
To reiterate | Để nhắc lại |
To emphasize | Để nhấn mạnh |
To underscore | Để nhấn mạnh, để gạch chân |
To highlight | Để làm nổi bật |
To point out | Để chỉ ra |
To stress | Để nhấn mạnh |
To sum up | Để tóm lại |
Tổng hợp các linking words trong Tiếng Anh
3. Cách học linking word hiệu quả, nhớ lâu
3.1 Học linking word theo nhóm chức năng
Bạn hãy nhóm các từ nối thành các nhóm chức năng chính như kết quả, tương phản, so sánh, điều kiện, nhượng bộ, v.v. Sau đó, bạn hãy học các từ nối trong cùng một nhóm cùng một lúc để nhớ được cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh tương ứng.
3.2 Tham khảo các bài viết mẫu điểm cao
Bạn hãy đọc các bài viết mẫu hoặc đoạn văn mẫu trong các tài liệu học hoặc nguồn tin đáng tin cậy. Bạn cần chú ý đến cách mà các tác giả sử dụng linking words để kết nối các ý và cung cấp sự mạch lạc và logic cho văn bản. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng linking words trong ngữ cảnh thực tế và cải thiện khả năng sử dụng của mình.
3.3 Làm bài tập Tiếng Anh
Bạn hãy tìm kiếm và làm các bài tập về linking words. Có thể là các bài tập điền từ, sắp xếp câu theo thứ tự, hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng linking words, v.v. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng linking words và nâng cao khả năng nhớ và ứng dụng của mình.
4. Bài tập về linking words
Bài tập 1: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- ___________ I enjoy playing football, I also like watching basketball.
- She studied hard ___________ she could pass the exam.
- He wanted to go to the party, ___________ he didn’t have enough time.
- I will come to the meeting, ___________ my sister won’t be able to make it.
- He was tired, ___________, he continued working.
Xem đáp án
- While
- so
- but
- however
- however
Bài tập 2: Xếp các câu sau thành một đoạn văn hợp lý bằng cách sử dụng linking words:
- I enjoy traveling.
- It allows me to learn about different cultures.
- Moreover, I get to try new foods.
- On the other hand, it can be expensive.
- However, the experiences are worth it.
- In conclusion, traveling broadens my horizons.
Xem đáp án
I enjoy traveling as it allows me to learn about different cultures. Moreover, I get to try new foods. On the other hand, it can be expensive. However, the experiences are worth it. In conclusion, traveling broadens my horizons.
Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn dưới đây bằng cách điền từ nối phù hợp vào chỗ trống:
I love reading books. ___________, I enjoy watching movies. ___________, I also find pleasure in listening to music. ___________, I often spend my free time engaging in these activities. ___________, they help me relax and unwind after a long day. ___________, they broaden my knowledge and provide me with different perspectives.
Xem đáp án
I love reading books. Similarly, I enjoy watching movies. In addition, I also find pleasure in listening to music. Furthermore, I often spend my free time engaging in these activities. Moreover, they help me relax and unwind after a long day. Additionally, they broaden my knowledge and provide me with different perspectives.
Bài viết trên của Jaxtina English Center giải thích cho bạn linking words là gì và đưa ra một loạt các từ có vai trò kết nối các phần trong văn bản Tiếng Anh, giúp tạo ra sự liên kết và logic trong suy nghĩ và diễn đạt ý kiến. Hãy xem và thường xuyên vận dụng các từ nối này khi giao tiếp hoặc viết đoạn văn Tiếng Anh nhé!
>>>> Xem Thêm: Cách dùng although though even though