IELTS Writing Task 2 – Tổng hợp các Transition Words thông dụng
Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng các từ nối trong Writing sẽ giúp bài viết của bạn mượt mà, trơn tru và phần nào giúp bạn diễn tả rõ hơn, tốt hơn ý kiến của mình. Từ nối không chỉ được dùng để nối 2 vế trong câu văn mà còn để liên kết các câu văn hoặc đoạn văn với nhau. Hơn nữa, từ nối cũng là yếu tố góp phần vào Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết) – một trong những tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Writing task 2. Vì vậy trong bài viết này, trung tâm ôn thi IELTS Jaxtina sẽ giới thiệu cho bạn những từ nối (transition words) hay được sử dụng trong IELTS Writing task 2.
Nội dung bài viết
1. Từ nối chỉ sự đối lập (Adversative transition words)
Các từ nối chỉ sự đối lập (Adversative transition words) được sử dụng để liên kết giữa 2 thông tin có nội dung trái ngược nhau thường gặp trong IELTS Writing.
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
but | nhưng |
Annie has a dream of buying a car but she does not try to earn money. (Annie có ước muốn mua xe ô tô nhưng cô ấy không cố gắng kiếm tiền.) |
however | tuy nhiên |
Jack has failed that exam more than 5 times. However, he will not give up until he passes it. (Jack đã thi trượt bài kiểm tra đó hơn 5 lần. Tuy nhiên anh ấy sẽ không bỏ cuộc đến khi anh ấy đỗ nó.) |
although/ even though/ despite/ in spite of | mặc dù |
Although Leo has studied hard for the final exam, he did not get a high score. (Mặc dù Leo đã chăm chỉ học hành cho bài thi cuối kỳ, anh ấy không đạt được điểm cao.) |
on the other hand/ by contrast/ in contrast | mặt khác |
From 2015 to 2016, there was a 15.24% increase in export revenue from textiles, with earnings rising from roughly $25 billion to over $30 billion. By contrast, there was almost no change in the amount of money earned from agricultural products. (Từ năm 2015 đến năm 2016, doanh thu xuất khẩu của ngành dệt may đã tăng 15.24%, từ khoảng 25 tỷ đô la lên hơn 30 tỷ đô la. Mặt khác, hầu như không có sự thay đổi nào về thu nhập từ các sản phẩm nông nghiệp.) |
on the contrary/ conversely | ngược lại |
Jack believes that Ann has made a right choice. Conversely, I think it is a stupid choice so we are arguing. (Jack tin rằng Ann đã lựa chọn đúng. Ngược lại, tôi nghĩ đó là một sự lựa chọn ngu ngốc nên chúng tôi đang tranh cãi.) |
>>>> Click Ngay: Luyện đề IELTS | Trọn bộ đề thi IELTS mới nhất [Tải miễn phí]
2. Từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả, mục đích
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
as a result | kết quả là |
Leo had spent a lot of time on playing games so as a result, he failed the final test. (Leo đã dành nhiều thời gian để chơi game nên kết quả là anh ấy đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ.) |
consequently | hậu quả là | |
hence | vì thế |
>>>> Đọc Thêm: So sánh các writing style guide phổ biến nhất trên thế giới
3. Từ nối chỉ sự bổ sung
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
additionally/ in addition/ besides | ngoài ra |
She loves taking photos. Moreover, her parents also support her so she chooses to be a photographer. (Cô ấy rất thích chụp ảnh. Hơn nữa, bố mẹ cô cũng ủng hộ nên cô ấy chọn làm nhiếp ảnh gia.) |
furthermore/ moreover | hơn nữa |
>>>> Tham Khảo Thêm: Những Cụm Từ Không Nên Sử Dụng Trong IELTS Writing
4. Từ nối đưa ra ví dụ
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
for example/ for instance | ví dụ là |
There are many ways to improve your speaking skill. For example, the ‘shadowing’ method is one of the most famous ways and it is very useful. (Có rất nhiều cách để bạn nâng cao trình độ nói của mình. Ví dụ như phương pháp shadowing – một trong những phương pháp nổi tiếng và nó rất hữu dụng.) |
to demonstrate/ to clarify/ to illustrate | để làm rõ hơn |
>>>> Khám Phá Ngay: Cách luyện Writing IELTS tại nhà cực hiệu quả trong 3 tháng
5. Từ nối chỉ thứ tự
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
firstly | thứ nhất |
I do not like Jack for several reasons. Firstly, he fought with my classmates. Secondly, he does not respect my brother. Thirdly, he does not care about other people. Finally, he once took my book without permission. (Tôi không thích Jack vì vài lý do. Thứ nhất, anh ấy đã đánh nhau với bạn cùng lớp của tôi. Thứ hai, anh ấy không tôn trọng anh trai tôi. Thứ ba, anh ấy không quan tâm đến những người khác. Cuối cùng, anh ấy đã từng lấy sách của tôi mà không xin phép.) |
secondly | thứ hai | |
thirdly | thứ ba | |
finally | cuối cùng | |
subsequently | sau đó |
He was badly injured in a car accident and subsequently died. (Anh ấy đã bị thương nặng trong một tai nạn xe và sau đó qua đời.) |
6. Từ nối chỉ sự tóm tắt
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
in conclusion | tóm lại |
In conclusion, I hate Jack for all the aforementioned reasons. (Tóm lại, tôi ghét Jack vì những lý do đã nêu trên.) |
to summarise | ||
in short | ||
to sum up | ||
in summary |
Hãy thử áp dụng những từ vựng ở trên vào bài tập sau đây nhé!
WRITING TASK 2
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Many people believe that social networking sites (such as Facebook) have had a huge negative impact on both individuals and society. To what extent do you agree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Sample essay
|
Trên đây Jaxtina đã chia sẻ cho bạn những từ nối (transition words) hay dùng trong bài thi IELTS Writing task 2, mong rằng bài viết này sẽ bổ ích cho bạn. Và hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS của Jaxtina nếu bạn đang phân vân không biết chọn nơi nào để ôn luyện IELTS nhé, Jaxtina đảm bảo rằng bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình sau khi các hoàn thành khóa học, còn chần chừ gì nữa, hãy mau đăng ký ngay để nhận được nhiều ưu đãi nhé.
Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Tiếp Tục Với: Cấu trúc bài thi IELTS Writing Chi Tiết Chuẩn Xác Nhất