Học Cách Sử Dụng “USED TO” Chính Xác
Cấu trúc used to dùng để diễn tả một việc đã diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc. Nếu bạn đang có thắc mắc về cấu trúc này trong quá trình học tiếng Anh căn bản thì hãy cùng trung tâm tiếng Anh Jaxtina tìm hiểu về cách sử dụng “used to” chính xác nhé.
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc Used to trong Tiếng Anh
- Câu khẳng định: S + used to + V
- Câu phủ định: S + didn’t + use to + V
- Câu nghi vấn: Did + S + use to + V..?
Ví dụ:
- John used to work in a factory. Now he works in a supermarket.
(John từng làm việc trong một nhà máy. Bây giờ anh ấy làm việc trong một siêu thị.)(John used to work in a factory = he worked in a factory before but he doesn’t work there now.)
(John từng làm việc trong một nhà máy = trước đây anh ấy đã làm việc trong một nhà máy nhưng hiện tại anh ấy không còn làm việc ở đó.)
- When I was a child, I used to like chocolate.
(Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi từng thích sô cô la.)
- Ann used to have a piano but she sold it a few years ago.
(Ann từng có một cây đàn piano nhưng cô ấy đã bán nó cách đây vài năm.)
- When I was a child, I didn’t use tolike tomatoes.
(Khi còn nhỏ, tôi đã từng không thích ăn cà chua.)
- Where did you use to live before you came here?
(Bạn đã từng sống ở đâu trước khi đến đây?)
Cấu trúc Used to trong Tiếng Anh
>>>> Có thể bạn quan tâm: Cách sử dụng Could Was able to và Managed to hiệu quả
2. Cách sử dụng cấu trúc used to
Chúng ta dùng “used to” để nói về một việc chúng ta đã làm, những thói quen trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại nữa. Ngoài ra “used to” cũng được dùng để nói về những sự việc đã từng đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng đối với hiện tại.
“Used to” thường được dùng để nhất mạnh đến sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
>>>> Xem Ngay: Cấu trúc to verb và cách sử dụng
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Used to
Chúng ta chỉ sử dụng cấu trúc Used to cho quá khứ, không thể chuyển thành “use to” cho hiện tại.
Ví dụ:
- I used to play tennis. These days I play basketball. (not ‘I use to play basketball’)
(Tôi đã từng chơi tennis. Những ngày này tôi chơi bóng rổ. (Không dùng ‘I use to play basketball’))
- We usually get up early. (not ‘We use to get up early.’)
(Chúng tôi thường dậy sớm. (Không dùng ‘We use to get up early.’))
>>>> Đừng Bỏ Qua: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)
4. Cấu trúc tương tự Used to: Be Used to và Get Used to
4.1 Cấu trúc Be Used to
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + be (is, are,…) + used to + V-ing/Noun.
- Phủ định: S + be (is, are,…) + not + used to + V-ing/Noun.
- Nghi vấn: Be (is, are,…) + S + used to + V-ing/Noun?
Cách dùng: Cấu trúc Used to dùng để diễn tả đã từng làm 1 việc gì đó nhiều lần, đã có kinh nghiệm với việc này rồi và không còn lạ lẫm hay gặp khó khăn với nó nữa.
Ví dụ: Are you used to fast food? – Bạn có quen ăn đồ ăn nhanh không?
4.2 Cấu trúc Get Used to
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + get used to + V-ing/Noun.
- Phủ định: S + do not get used to + V-ing/Noun.
- Nghi vấn: Do + S get used to + V-ing/Noun?
Cách dùng: Dùng để diễn tả ai đó đang dần quen 1 vấn đề, sự việc nào đó.
Ví dụ: I got used to sleeping late every night. – Tôi đã quen với việc ngủ muộn mỗi tối.
Cấu trúc tương tự Used to: Be Used to và Get Used to
5. Bài tập ứng dụng về Used to
Practice 1. Karen works very hard and has very little free time. A few years ago, things were different. Write sentences about Karen with “used to”.
(Karen làm việc chăm chỉ và có rất ít thời gian rảnh rỗi. Một vài năm trước, mọi thứ đã thay đổi. Viết những câu về Karen và sử dụng “used to”.)
INTERVIEW OF KAREN A FEW YEARS AGO
Do you do any sport? | Yes, I go swimming every day and I play volleyball. |
Do you go out in the evenings? | Yes, most evenings. |
Do you play a musical instrument? | Yes, the guitar. |
Do you like reading? | Yes, I read a lot. |
Do you travel much? | Yes, I go away two or three times a year. |
KAREN NOW
I work very hard, in my job. I don’t have any free time.
- Example: Sheused to go swimming every day.
- She____________________
- ________________________
- ________________________
- ________________________
- ________________________
Xem đáp án2. She used to play volleyball. (Cô ấy từng chơi bóng chuyền.)3. She used to go out most evenings. / She used to go out in the evenings. (Cô ấy từng ra ngoài vào hầu hết các buổi tối. / Cô ấy từng ra ngoài vào buổi tối.) 4. She used to play the guitar. (Cô ấy từng chơi guitar.)5. She used to read a lot. / She used to like reading. (Cô ấy đã từng đọc rất nhiều. / Cô ấy từng thích đọc sách.)6. She used to go away two or three times a year. / She used to travel a lot. (Cô ấy từng đi xa hai hoặc ba lần một năm. / Cô ấy đã từng đi du lịch rất nhiều nơi.) |
Practice 2. Complete these sentences. Use “used to” or the present simple.
(Hoàn thành những câu sau. Sử dụng “used to” hoặc thì hiện tại đơn.)
1. Example: I used to play tennis. I stopped playing a few years ago.
2. Do you do any sport?
Yes, I __________ basketball.
3. Have you got a car?
No, I __________ one but I sold it
4. George __________ a waiter. Now he’s the manager of a hotel.
5. Do you go to work by car?
Sometimes but most days I __________ by train.
6. Mary loves watching TV. She __________ TV every evening.
7. We __________ near the airport but we moved to the city centre a few years ago.
8. What games __________ you __________ when you were a child?
Xem đáp án2. Do you do any sport? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?) Yes, I play basketball. (Có, tôi chơi bóng rổ.)3. Have you got a car? (Bạn đã có xe hơi chưa?) No, I used to have one but I sold it. (Không, tôi đã từng có một cái nhưng tôi đã bán nó.)4. George used to be a waiter. Now he’s the manager of a hotel. (George từng là bồi bàn. Bây giờ anh ấy là quản lý của một khách sạn.)5. Do you go to work by car? (Bạn có đi làm bằng ô tô không?) Sometimes but most days I go by train. (Đôi khi, nhưng hầu hết các ngày tôi đều đi bằng tàu.)6. Mary loves watching TV. She watches TV every evening. (Mary rất thích xem TV. Cô ấy xem TV vào mỗi buổi tối.)7. We used to live near the airport but we moved to the city centre a few years ago. (Chúng tôi từng sống gần sân bay nhưng chúng tôi đã chuyển đến trung tâm thành phố vài năm trước.)8. What games did you use to play when you were a child? (Bạn đã từng chơi những trò chơi nào khi còn nhỏ?) |
Các bạn vừa cùng Jaxtina học về cấu trúc Used to. Đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức.
Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use
>>>> Khám Phá Ngay: