Dạng So Sánh Hơn Của Tính Từ Ngắn Và Dài
So sánh hơn xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp ở cuộc sống hằng ngày cũng như trong môi trường học tập. Nắm chắc cấu trúc so sánh hơn là một việc làm rất cần thiết cho những người muốn nắm vững tiếng Anh. Hãy cùng Jaxtina khám phá qua bài viết dạng so sánh hơn của tính từ ngắn và dài nhé!
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc
So sánh hơn của tính từ ngắn | So sánh hơn của tính từ dài |
Adj + -er + (than) Rome is old but Athens is older. (Romeđã lớn tuổi nhưng Athens lớn tuổi hơn.)
It is easier to phone than to write a letter. (Gọi điện thoại dễ dàng hơn viết 1 bức thư.) |
More + adj + (than) You must be more careful. (Bạn nên cẩn thận hơn.)
Are oranges more expensive than bananas? (Giá cam đắt hơn chuối đúng không?) |
>> Có thể bạn quan tâm danh sách: Trung tâm tiếng Anh Hồ Chí Minh
2. Quy tắc thêm -er vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn
Tính từ kết thúc bằng –y: à bỏ –y, và thêm –ier |
easy à easier (dễ à dễ hơn) heavy à heavier (nặng à nặng hơn) |
Tính từ kết thúc bằng –e: à thêm –r |
nice à nicer (đẹp à đẹp hơn) late à later (muộn à muộn hơn) |
Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: à gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er |
big à bigger (to à to hơn) hot à hotter (nóng à nóng hơn) |
>> Mời bạn xem thêm: trung tâm luyện thi Toeic tốt nhất hiện nay
3. Các dạng so sánh hơn của một số tính từ đặc biệt
good – better (tốt – tốt hơn) |
The weather wasn’t very good yesterday but it’s better today. (Thời tiết không được đẹp vào ngày hôm qua nhưng hôm nay nó đã đẹp hơn nhiều.) |
bad – worse (xấu – xấu hơn) |
Do you feel better today? – No, I feel worse. (Hôm nay bạn đã cảm thấy ổn hơn chưa? – Không, tôi cảm thấy tồi tệ hơn.) |
many, much – more (nhiều – nhiều hơn) |
You go out more than me. (Bạn ra ngoài nhiều hơn tôi.) |
little – less (ít – ít hơn) |
The film was very short – less than an hour. (Bộ phim này rất ngắn – ít hơn 1 giờ đồng hồ.) |
Sau đây hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để củng cố kiến thức vừa học nhé!
Practice 1. Write the comparative.
(Viết từ so sánh hơn)
1. old | 4. modern |
2. strong | 5. important |
3. happy | 6. good |
Xem đáp án
|
>> Có thể bạn quan tâm khóa học tiếng Anh cho người mất gốc
Practice 2. Complete the sentences by using ‘than’.
(Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách sử dụng ‘than’.)
1. He isn’t very tall. You’re __________. 2. She isn’t very old. You’re ________. 3. I don’t work very hard. You work_______. 4. He doesn’t watch TV very much. You_____. 5. I’m not a very good cook. You_______. |
Xem đáp án
|
Vậy là Jaxtina vừa giúp bạn tìm hiểu dạng so sánh hơn của tính từ ngắn và dài. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức mà bạn đang cần về chủ đề này. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh để đi học hoặc đi làm thì đừng quên Jaxtina đang cung cấp khóa học với 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết giúp bạn ngày một thành thạo hơn trong giao tiếp và thuận lợi hơn trong học tập, công việc. Hãy truy cập website của chúng mình https://jaxtina.com/khoa-hoc/ để tìm hiểu và được tư vấn ngay nhé!
Jaxtina chúc bạn học tập thật tốt!
Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition