Menu

Đại từ chỉ định: Khái niệm, vị trí và cách dùng trong Tiếng Anh

Đại từ chỉ định trong Tiếng Anh là gì? Đứng ở vị trí nào trong câu? Cách dùng loại đại từ Tiếng Anh này như thế nào? Bài viết sau đây của Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi về chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này. Hãy xem ngay nhé!

1. Đại từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) là một loại từ loại Tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, giúp tránh lặp lại danh từ đó trong văn cảnh. Khi sử dụng loại đại từ Tiếng Anh này, người nói hay người viết cần phải đảm bảo rõ ràng danh từ mà đại từ đó đang thay thế.

Có 4 loại đại từ chỉ định thường gặp là:

  • This – Đại từ chỉ định số ít ở gần

Ví dụ: This cat belongs to my grandmother. (Con mèo này là của bà tôi.)

  • These – Đại từ chỉ định số nhiều ở gần

Ví dụ: These cars are all my uncle’s. (Những chiếc xe này đều là của chú tôi.)

  • That – Đại từ chỉ định số ít ở xa

Ví dụ: I can’t reach that remote control on the table. (Tôi không thể lấy được cái điều khiển từ xa ở trên bàn đó.)

  • Those – Đại từ chỉ định số nhiều ở xa

Ví dụ: Those dogs are barking loudly. (Những con chó kia đang sủa to.)

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun)

2. Vị trí của đại từ chỉ định Tiếng Anh

Dưới đây là những vị trí thường gặp của đại từ chỉ định:

VỊ TRÍ CẤU TRÚC VÍ DỤ
Làm chủ ngữ trong câu This/ that/ these/ those + V This movie is fantastic. (Bộ phim này tuyệt vời.)
Làm tân ngữ trong câu S + V + this/ that/ these/ those She bought that dress. (Cô ấy đã mua cái váy đó.)
Đứng sau giới từ He put the keys on that table. (Anh ấy đặt chìa khóa lên cái bàn đó.)

3. Cách dùng đại từ chỉ định trong Tiếng Anh

3.1 This và These

Giới thiệu một đối tượng nào đó:

  • This is my girlfriend. (Đây là bạn gái của tôi.)
  • These are my friends, John and Lisa. (Đây là bạn của tôi, John và Lisa.)

Chỉ người hoặc vật ở trong khoảng cách gần với người nói

  • Can you pass me these books? (Bạn có thể trao cho tôi những quyển sách này không?)
  • These flowers smell wonderful! (Những bông hoa này thơm quá!)

Chỉ sự việc sắp được đề cập đến

  • I have good news. This will be a surprise for you. (Tôi có một tin tốt. Điều này sẽ là điều bất ngờ dành cho bạn.)
  • These cakes are so delicious. My mother made them herself. (Những chiếc bánh này ngon quá. Mẹ tôi đã tự làm chúng.)
đại từ chỉ định trong tiếng anh

Đại từ chỉ định This và These

3.2 That và Those

Chỉ người hoặc vật ở trong khoảng cách xa với người nói

  • Do you see the cars over there? (Bạn có nhìn thấy những chiếc xe đang ở đằng kia không?)
  • Look at that beautiful sunset! (Nhìn bình minh đẹp kia!)

Khi muốn xác định được đối tượng nào đó

  • I met a girl yesterday. That girl is really friendly. (Hôm qua tôi đã gặp một cô gái. Cô gái đó rất thân thiện.)
  • Those houses across the street are very expensive. (Những ngôi nhà bên kia đường rất đắt đỏ.)

Chỉ một sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra

  • I saw a movie last night. That was the best movie I’ve seen in years. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim. Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã xem trong nhiều năm.)
  • Those cupcakes were delicious. I had them at the party. (Những chiếc bánh cupcake đó rất ngon. Tôi đã ăn chúng tại buổi tiệc.)
Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định That và Those

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Đại từ bất định trong Tiếng Anh

4. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định

Bên cạnh chức năng là đại từ chỉ định, this that these those còn là tính từ chỉ định trong Tiếng Anh. Cùng tham khảo ngay bảng dưới đây để phân biệt hai chức năng này nhé!

ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH TÍNH TỪ CHỈ ĐỊNH
THIS This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)
THAT Do you see that bird perched on the tree branch? (Bạn có nhìn thấy con chim kia đậu trên cành cây không?) That car over there is really expensive. (Chiếc xe kia ở đằng kia thật đắt đỏ.)
THESE These cookies taste delicious. I made them myself. (Những chiếc bánh quy này thật ngon. Tôi tự làm chúng.) These books on the table belong to my friend. (Những quyển sách này trên bàn thuộc về bạn của tôi.)
THOSE Are those your keys? (Có phải đó là chìa khóa của bạn?) I like those flowers. (Tôi thích những bông hoa đó.)

5. Bài tập về đại từ chỉ định

Bài tập 1: Chọn đúng đại từ chỉ định (this, that, these, those) để điền vào chỗ trống trong câu.

  1. _______ book is my favorite. I’ve read it three times.
  2. Can you pass me _______ pen on the desk, please?
  3. _______ dogs in the park are playing fetch.
  4.  I love the view from _______ hilltop. It’s breathtaking.
  5. _______ dress you wore to the party was stunning.
  6. _______ cupcakes you made were delicious!
  7. _______ is my favorite restaurant. Their food is amazing.
  8. Look at _______ beautiful flowers in the garden.
  9. I can’t believe you bought _______ expensive watch!
  10. _______ shoes over there are on sale.
Xem đáp án
  1. This
  2. That
  3. Those
  4. That
  5. That
  6. Those
  7. This
  8. Those
  9. That
  10. Those

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. _______ is my favorite song.

a) This

b) That

c) These

d) Those

2. Can you pass me _______ shirt on the shelf, please?

a) This

b) That

c) These

d) Those

3. _______ books on the shelf are nice.

a) This

b) That

c) These

d) Those

4. _______ is the shortest mountain in the world.

a) This

b) That

c) These

d) Those

5. I love all your photos, especially _______ one with the beach.

a) This

b) That

c) These

d) Those

6. _______ songs you wrote are really good!

a) This

b) That

c) These

d) Those

7. I read a book 2 days ago. _______ was a romantic book.

a) This

b) That

c) These

d) Those

8. Look at _______ beautiful sky!

a) This

b) That

c) These

d) Those

9. He really wants to buy _______ new red car.

a) This

b) That

c) These

d) Those

10. _______ skirts over there are on sale.

a) This

b) That

c) These

d) Those

Xem đáp án
  1. This
  2. That
  3. Those
  4. That
  5. That
  6. These
  7. That
  8. These
  9. This
  10. Those

Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về Đại từ chỉ định trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Jaxtina English Center mỗi ngày để có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!

>>>> Xem Ngay:

Hãy đánh giá!