Menu

Phrasal Verbs (Cụm động từ) Thông Dụng Phần 1

Phrasal verb (cụm động từ) là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Đó cũng là lý do tại sao chúng ta thường hay bắt gặp chúng trong các bộ phim, sách báo hay trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, để giao tiếp lưu loát, tự tin và tự nhiên như người bản xứ, các bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu rõ hơn về Phrasal verb (cụm động từ) thông qua bài viết chia sẻ kiến thức học Tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!

I. Định nghĩa

Phrasal verb là cụm động từ, bao gồm: 

Động từ (verb) + Tiểu từ (particles)

Lưu ý: Tiểu từ ở đây có thể là một giới từ hoặc một trạng từ.

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)

II. Phân loại

Nội động từ 

(Intransitive phrasal verb)

Ngoại động từ

(Transitive phrasal verb)

Định nghĩa Những cụm động từ không cần tân ngữ theo sau. Những cụm động từ tân ngữ theo sau.
Lưu ý

Trong trường hợp này, thường có 2 trường hợp sử dụng chủ yếu:

+ Tân ngữ có thể nằm giữa động từ và trạng từ hoặc nằm sau trạng từ.

Ex: She took her jacket off./ She took off her jacket

(Cô ấy cởi áo khoác ra.)

+ Tân ngữ là đại từ thì tân ngữ này phải nằm giữa động từ và trạng từ.

Ex: I will pick her up at 2 p.m. 

(Tôi sẽ đón cô ấy lúc 2h chiều.)

Ví dụ

My motorbike broke down when I went to school yesterday. 

(Xe đạp của tôi bị hư khi tôi đi tới trường hôm qua.)

Grandpa wants you to go home. 

(Ông ngoại muốn cậu về nhà.)

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Tìm hiểu về Động từ có quy tắc và bất quy tắc

III. Phương pháp học Phrasal verbs

Thật không dễ dàng gì để đưa ra quy luật chung cho bất kỳ một hình thức sử dụng ngôn ngữ nào. Do đó, để học được Phrasal verbs, hầu như bạn sẽ phải “học đi học lại”. Tuy nhiên cũng có nhiều cách khác nhau để học Phrasal verbs sao cho dễ nhớ và dễ dùng nhất.

Cách 1:

Học theo từ: Cách này giúp bạn phân biệt được các phrasal verbs khác nhau ở điểm nào, để khi dùng tránh bị nhầm lẫn. 

Ví dụ: get ahead /ɡet əˈhed/ (tiến bộ), get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ (hòa thuận), …

Cách 2: 

Học theo chủ đề: mỗi chủ đề sẽ có những phrasal verbs riêng có thể sử dụng, học theo phương pháp này, bạn có thể áp dụng ngay những phrasal verbs vào trong ngữ cảnh, có thể giúp bạn nhớ lâu hơn. 

Ví dụ: Chủ đề Travel and Holidays.

Pick someone up /pɪk sʌm.wʌn ʌp/: đón ai đó.

E.g.

My friends were waiting to pick me up when I came to Hong Kong. 

(Bạn bè của tôi đang đợi để đón tôi khi tôi đến Hồng Kông.)

Check in /tʃek ɪn/: làm thủ tục.

E.g.

Passengers are requested to check in two hours before the flight. 

(Hành khách được yêu cầu làm thủ tục trước chuyến bay hai giờ.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Các cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh

IV. Một số cụm động từ bạn nên biết

Cụm động từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ
ask round /ɑːsk raʊnd/ mời ai đến chơi

I have asked my friend round for dinner.

Tôi mời bạn tôi đến nhà ăn tối.

ask for /ɑːsk fɔːr/ yêu cầu, thỉnh cầu

I always ask for extra chili sauce on my bread.

Tôi luôn yêu cầu thêm tương ớt vào bánh mì của mình.

back up /bæk ʌp/ hỗ trợ

I am backed up by an enthusiastic team.

Tôi được hỗ trợ bởi một nhóm đầy nhiệt huyết.

beat oneself up /biːt ˌwʌnˈself ʌp/ tự trách mình

Whenever she makes mistakes, she often beats herself up. 

Bất kì khi nào cô ấy mắc lỗi, cô ấy thường xuyên tự trách chính bản thân mình.

break down /breɪk daʊn/ bị hư

My car has broken down twice this week.

Xe của tôi đã bị hỏng 2 lần trong tuần này rồi.

break in /breɪk ɪn/ đột nhập

When my uncle was away, the burglars broke in, then took a lot of money and other valuable things. 

Khi bác tôi vắng nhà, những tên trộm đã đột nhập vào nhà sau đó lấy đi nhiều tiền và những vật có giá trị khác

break up with somebody /breɪk ʌp wɪð sʌm.bə.di/ chia tay

Lisa broke up with Tom after they have loved each other for 3 years.

Lisa chia tay Tom sau 3 năm yêu nhau.

bring something up /brɪŋ ˈsʌm.θɪŋ ʌp/ đề cập, giới thiệu

They bring financial issues up in the monthly meeting.

Họ đề cập về các vấn đề tài chính vào cuộc họp hàng tháng.

bring somebody up / brɪŋ sʌm.bə.di ʌp/ nuôi nấng, nuôi dưỡng

Dasy’s aunt has brought her up since she was 3 years old.

Dì của Dasy đã nuôi nấng cô ấy từ năm 3 tuổi.

come up with /kʌm ʌp wɪð/ nghĩ ra một ý tưởng

He came up with a new way to use this machine effectively.

Anh ấy đã nghĩ ra một cách mới để sử dụng máy này một cách hiệu quả.

carry out /ˈkær.i aʊt/ tiến hành

The research will be carried out over a two-month period. 

Bài nghiên cứu sẽ được tiến hành trong khoảng thời gian 2 tháng.

call off /kɔːl ɒf/ hủy bỏ

The picnic will be called off because of the bad weather.

Buổi dã ngoại sẽ bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.

call on /kɔːl ɒn/ đến thăm

My friend called on me last night but I wasn’t home.

Bạn tôi đến thăm tôi tối qua nhưng tôi không có nhà.

chip in /tʃɪp ɪn/ giúp đỡ

My parents always chip me in whenever I meet difficulties.

Bố mẹ tôi luôn luôn giúp đỡ tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn.

come down with /kʌm daʊn wɪð/ bị ốm, bị bệnh

My niece came down with flu last night.

Cháu gái tôi bị ốm tối qua.

dress up /dres ʌp/ mặc quần áo

She dressed up to attend the birthday party.

Cô ấy mặc quần áo để tham gia bữa tiệc sinh nhật.

drop out /drɒp aʊt/ bỏ học

She dropped out of school when she was 15 years old.

Cô ấy đã bỏ học năm 15 tuổi.

fall down /fɔːl daʊn/ ngã xuống, đổ xuống

The orange tree fell down in the heavy storm last night.

Cây cam bị đổ trong trận bão đêm qua.

figure out /ˈfɪɡ.ər aʊt/ tìm ra, hiểu ra vấn đề

It takes my parents a lot of time to figure out how to use this new phone.

Bố mẹ tôi mất rất nhiều thời gian để tìm ra  cách sử dụng điện thoại mới.

get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ hòa thuận

I get along with my sister.

Tôi hòa thuận với chị tôi.

get over /ɡet ˈəʊ.vər/ vượt qua

He was upset because of failing the exam, but he will get over it soon.

Anh ấy buồn vì thi trượt, nhưng anh ấy sẽ sớm vượt qua thôi.

give up /ɡɪv ʌp/ từ bỏ

My uncle gave up smoking last week.

Chú tôi đã bỏ hút thuốc tuần trước.

go over /ɡəʊ əʊ.vər/ kiểm tra

Go over your test before you submit it.

Kiểm tra lại bài kiểm tra trước khi bạn nộp nó.

hand in /hænd ɪn/ nộp

I am required to hand in my essay by 11p.m tonight.

Tôi được yêu cầu nộp bài văn trước 11 giờ tối nay.

hand out / hænd aʊt/ phân phát cái gì cho một nhóm người

That man handed out the flyers in front of the store.

Người đàn ông đó phân phát những tờ rơi trước cửa hàng.

let somebody down /let sʌm.bə.di daʊn/ làm ai đó thất vọng

Don’t let your parents down.

Đừng làm ba mẹ thất vọng.

look down on /lʊk daʊn ɒn/ coi thường

They look down on him because he is a stealer.

Họ coi thường anh ta vì anh ta là một kẻ trộm.

make something up /meɪk ˈsʌm.θɪŋ ʌp/ phát minh ra cái gì để đánh lừa người khác tin

He made up an excuse not to go to the banquet.

Anh ta bịa ra một lý do để không đi tới bữa tiệc.

make somebody up /meɪk sʌm.bə.di ʌp/ trang điểm cho ai

My mom made me up to attend the wedding.

Mẹ tôi đã trang điểm cho i để tôi đi dự đám cưới.

Cụm động từ

Bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để nhớ rõ hơn về các cụm động từ này nhé!

Practice 1

Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)

1. The meeting has been __________until further notice.

A. called on      B. called off           C. handed in           D. handed out

2. These cottage houses ________ due to the heavy storm yesterday.

A. figured out         B. filled in               C. fell down           D. went over

3. John _________ with Kate last month. They weren’t happy when they lived together.

A. broke up          B. broke in                 C. chipped in         D. carried out

4. She __________ an excellent idea for the upcoming promotional strategy.

A. made up          B. asked for                 C. came up with           D. brought up

5. Please ________these forms and deliver them to the receptionist.

A. fill in                B. hand in                     C. chip in                     D. break in

Xem đáp án

  1. B
    The meeting has been called off until further notice.
    (Cuộc họp sẽ bị hủy bỏ cho tới khi có thông báo mới.)
    Giải thích: Nghĩa của các cụm động từ lần lượt là:
    A. thăm                     B. hủy bỏ                         C. nộp                         D. phân phát. 
  2. C
    These cottage houses fell down due to the heavy storm yesterday.
    (Những ngôi nhà tranh này bị sập bởi vì trận bão lớn tối qua.)
    Giải thích: Nghĩa của các cụm động từ lần lượt là:
    A.tìm ra                      B. điền vào                  C. đổ xuống                       D. kiểm tra
  3. A
    John broke up with Kate last month. They weren’t happy when they lived together.
    (John chia tay với Kate tháng trước. Họ không hạnh phúc khi sống cùng nhau.)
    Giải thích: Nghĩa của các cụm động từ lần lượt là:
    A. chia tay                B. đột nhập                       C. giúp đỡ                         D. tiến hành
  4. C
    She came up with an excellent idea for the upcoming promotional strategy.
    (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho chiến dịch quảng bá sắp tới.)
    Giải thích: Nghĩa của các cụm động từ lần lượt là:
    A. bịa đặt               B. yêu cầu              C. nghĩ ra ý tưởng                  D. giới thiệu
  5. A
    Please fill in these forms and deliver them to the receptionist.
    (Làm ơn điền vào những mẫu đơn này và chuyển chúng tới lễ tân.)
    Giải thích: Nghĩa của các cụm động từ lần lượt là:
    A. điền                 B. nộp                      C. giúp đỡ                        D. đột nhập 

>>>> Khám Phá Thêm: Động từ khuyết thiếu (Modal Verb) Be allowed to, Let’s, What about, Be able to

Practice 2

Match the phrasal verbs with their synonyms. (Nối cụm động từ với từ đồng nghĩa của chúng.)

  1. bring in                                           a. execute
  2. call on                                             b. visit
  3. call off                                             c. examine
  4. go over                                            d. cancel
  5. carry out                                          e. introduce

Xem đáp án

  1. e. bring in = introduce: giới thiệu
  2. b. call on = visit: thăm 
  3. d. call off = cancel: hủy bỏ
  4. c. go over = examine: kiểm tra
  5. a. carry out = execute: tiến hành

>>>> Bài Viết Khác: Các động từ theo sau là Ving, To Verb hoặc cả V-ing và to Verb

Và đó là 30 cụm từ động từ (Phrasal verbs) thông dụng các bạn cần nhớ trong ngày hôm nay nhé! Và chúng mình còn có một series bài khác tiếp nối bài học này, Jaxtina mong rằng các bạn tiếp tục quan tâm và theo dõi. 

Nếu các bạn có vấn đề gì thắc mắc hoặc muốn thành thạo và làm chủ tiếng Anh, các bạn có thể liên hệ Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ nhé!

Jaxtina chúc bạn học thật tốt!

>>>> Tiếp Tục Với:

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng