Menu

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Cấu trúc và cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì cơ bản và thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Do đó, việc nắm bắt được công thức và cách dùng của thì này là vô cùng quan trọng. Do đó, trong bài viết chia sẻ kiến thức học Tiếng Anh sau đây, Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu hơn về công thức cho đến cách dùng, cũng như một số lưu ý khi sử dụng thì Tiếng Anh này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là thì Tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động đã diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai. Trong thì này, thời gian cụ thể diễn ra hành động, sự việc sẽ không được nhắc đến.

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

2.1 Câu khẳng định

Công thức

S + have/has + V (P₂)

Trong đó, V (P₂) là quá khứ phân từ của động từ.

Ví dụ

Lily has worked for this company for 4 years. (Lily đã làm việc cho công ty này được 4 năm rồi.)

He has played soccer since 2015. (Anh ta chơi bóng đá từ năm 2015.)

We have met her before. (Chúng tôi đã gặp cô ấy trước đây rồi.)

>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: 12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng các thì và dấu hiệu nhận biết

2.2 Câu phủ định

Công thức

S + have/has + not + V (P₂)

Lưu ý: ‘have not’ có thể viết tắt là ‘haven’t’.

Tương tự, ‘has not’ sẽ là hasn’t.

Ví dụ

We haven’t watched this movie before. (Chúng tôi chưa xem bộ phim này bao giờ.)

2.3 Câu nghi vấn

Đối với dạng câu hỏi yes no:

Công thức

                   Q: Have/Has + S + V (P₂)?

                   A: Yes, S + have/has.

                        No, S + haven’t/hasn’t.

Ví dụ

– Q: Have you ever traveled to Vietnam? (Bạn đã từng đi du lịch đến Việt Nam bao giờ chưa?

A: Yes, I have./No, I haven’t. (Rồi, tôi đến rồi. /Chưa, tôi chưa từng.)

– Q: Has he arrived yet? (Anh ta đã đến chưa?)

A: Yes, he has./No, he hasn’t. (Rồi, anh ta đến rồi. /Chưa, anh ta chưa đến.)

Đối với wh question:

Công thức Wh- + have/has + S + V (P₂)?

Ví dụ

Where have you been? (Bạn đã đâu thế?)

What have you done to my car? (Bạn đã làm với xe tôi vậy?)

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn (Present simple)

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Cách sử dụng Ví dụ
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn diễn ra ở thời điểm hiện tại.

His brother has played video games for over two hours. (Anh trai cậu ấy đã chơi điện tử hơn 2 tiếng đồng hồ rồi.)

=> Hành động chơi điện tử đã bắt đầu từ hơn 2 tiếng trước và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng với trạng từ ‘ever’) That is the most interesting movie I have ever watch. (Đó là bộ phim thú vị nhất tôi từng xem.)
Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập đến thời gian nó xảy ra

Lily has done all the household chores. Now she is taking a rest. (Lily đã làm toàn bộ công việc nhà rồi. Giờ cô ta đang nghỉ ngơi.)

=> Trong câu không đề cập đến hành động làm việc nhà xảy ra chính xác là khi nào. Nhưng kết quả là anh ta đã làm xong toàn bộ việc nhà.

Chỉ kết quả Simon has finished my homework. (Simon đã làm xong bài tập về nhà rồi.)

4. Dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cần chú ý đến dấu hiệu nhận biết sau đây:

  • just = lately = recently: vừa mới, gần đây
  • already: rồi
  • before: trước đây
  • ever: đã từng
  • never: chưa từng, chưa bao giờ
  • for + quãng thời gian: trong khoảng (for a week, for a year, for a long time, etc.)
  • since + mốc thời gian: từ khi (since 2001, since January, etc.)
  • yet: chưa (dùng trong câu nghi vấn và phủ định)
  • so far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • in/for/during/over + the past/last + thời gian: trong … qua (during the past 10 years, etc.)

>>>> Tham Khảo Thêm: Cách dùng just already yet

5. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành

Bạn hãy cùng Jaxtina ôn lại kiến thức đã học qua các bài tập dưới đây.

Complete the sentences, using the present perfect form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với động từ ở thì hiện tại hoàn thành.)

1. He (write) _____________ five letters.

2. Where (be/you) _______________?

3. We (not/plan) _______________ our holiday yet.

4. She (not/see) ______________ him for a long time.

5. John (do) ______________ many charity programs so far.

6. My brother (not/play) ______________ any sports since last year.

7. I don’t live with my family now and we (not/see) _____________ each other for five years.

8. ____________ (you/take) many photographs?

9. I (buy) _____________ a new carpet. Come and see it.

10. That is the worst birthday I (have/ever) ____________ in my life.

Xem đáp án
  1. He has written five letters. (Anh ta đã viết được 5 lá thư rồi.)
  2. Where have you been? (Bạn đã ở đâu?)
  3. We haven’t planned our holiday yet. (Chúng tôi chưa lên kế hoạch cho kì nghỉ.)
  4. She hasn’t seen him for a long time. (Cô ấy đã không gặp anh ta một thời gian rồi.)
  5. John has done many charity programs so far. (Cho đến bây giờ, John đã làm nhiều chương trình từ thiện.)
  6. My brother hasn’t played any sports since last year. (Anh trai tôi đã không chơi môn thể thao nào từ năm ngoái.)
  7. I don’t live with my family now and we haven’t seen each other for five years. (Hiện giờ tôi không sống cùng với gia đình và 5 năm rồi chúng tôi chưa gặp nhau lần nào.)
  8. Have you taken many photographs? (Cậu đã chụp được nhiều ảnh chưa?)
  9. I have bought a new carpet. Come and see it. (Tôi đã mua một chiếc thảm mới. Đến mà xem này.)
  10. That is the worst birthday I have ever had in my life. (Đó là lần sinh nhật tồi tệ nhất mà tôi từng có trong đời.)

Và đó là những điều bạn cần biết về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Qua bài viết này, Jaxtina English hy vọng bạn sẽ nắm rõ về thì Tiếng Anh để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.

>>>> Bài Viết Khác:

5/5 - (1 bình chọn)