Menu

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Cấu trúc và cách dùng

Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Anh. Đây cũng là một thì khó và dễ bị nhầm lẫn khi học Tiếng Anh. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của quá khứ tiếp diễn (Past continuous) trong bài viết dưới đây nhé!

1. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) thường được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh quá trình của sự việc hoặc hành động xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ về thì quá khứ tiếp diễn:

  • They were just talking about it before I arrived – Họ đang nói về chuyện đó ngay trước khi tôi tới
  • At 7 pm yesterday, I was calling my mom – Vào lúc 9 giờ sáng ngày hôm qua, tôi đang gọi điện cho mẹ tôi
  • In 2022, I was working at ABC company – Vào năm 2002, tôi vẫn đang làm việc cho công ty T&T

2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

2.1 Thể khẳng định (positive)

Cấu trúc Ví dụ

I

He

She

It

Chủ ngữ ở dạng số ít

was

V-ing

I was doing homeworks.

Tôi đang làm bài tập.

You

We

They

Chủ ngữ ở dạng số nhiều

were

We were playing football.

Chúng tôi đang chơi bóng đá.

thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn

>>>> Xem Chi Tiết: 12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng các thì và dấu hiệu nhận biết

2.2 Thể phủ định (negative)

Cấu trúc Ví dụ

I

He

She

It

Chủ ngữ ở dạng số ít

was not

(wasn’t)

V-ing

I wasn’t listening to music.

Tôi đã không nghe nhạc.

You

We

They

Chủ ngữ ở dạng số nhiều

were not

(weren’t)

They weren’t living in country.

Họ đã không ở nông thôn.

2.3 Thể nghi vấn (question)

Cấu trúc Ví dụ

Was

I

He

She

It

Chủ ngữ ở dạng số ít

V-ing

What was she doing at 11.30 p.m. yesterday?

Vào lúc 11h30 tối hôm qua cô ấy đang làm gì?

Were

You

We

They

Chủ ngữ ở dạng số nhiều

Were you reading books?

Bạn có đang đọc sách không?.

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
1. Trong câu có chứa các từ chỉ thời gian cùng thời điểm xác định trong quá khứ

At + giờ chính xác + thời gian trong quá khứ

What were you doing at 3 o’clock yesterday?
(Bạn đang làm gì vào lúc 3 giờ hôm qua?)

 

In + năm

In 2010, he was living in England.

(Vào năm 2010. Anh ấy đang sống ở Anh.)

2. Thì quá khứ tiếp diễn có “when” khi diễn tả 1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào

When I was studying in my room, my friend came.

(Khi tôi đang học trong phòng, bạn của tôi đã đến.)

3. Câu có sự xuất hiện của một số cụm từ: while, at that time

I was studying while my mom was cooking in the kitchen.

(Tôi đang học trong khi mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)

4. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoặc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra.

Cách sử dụng Ví dụ
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ tiếp diễn

At 9 a.m yesterday, he was watching movies.

(Vào 9 giờ sáng hôm qua, anh ấy đang xem phim.)

2. Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ

She was listening to the radio as I was having a bath.

(Trong lúc cô ấy đang nghe radio thì tôi đang tắm.)

3. Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

When I was singing, the phone rang.

(Khi tôi đang hát thì điện thoại đã reo.)

4. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác

He was always making mistakes even in easy assignments.

(Anh ta luôn mắc lỗi thậm chí ngay cả trong những nhiệm vụ đơn giản.)

Lưu ý:

  • Khi tận cùng của động từ là –e thì bỏ -e rồi thêm –ing. Ví dụ: live → living
  • Khi tận cùng của động từ là –ie thì biến –ie thành –y rồi thêm –ing. Ví dụ: lie → lying
  • Khi động từ có duy nhất một âm tiết và tận cùng bằng “1 nguyên âm + 1 phụ âm” thì gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm –ing. Ví dụ: win → winning
cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Cách sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn

5. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Bạn hãy cùng Jaxtina hoàn thành bài tập sau để củng cố kiến thức về quá khứ hoàn thành đã được học ở nội dung bên trên:

Complete the questions. Use was/were + V-ing. Use what/where/why if necessary. (Hoàn thành các câu hỏi. Sử dụng was/were + V-ing. Sử dụng what/where/why nếu cần thiết.)

  1. (you/live) _____Where were you living_____ in 1990? In London.
  2. (you/do) ________________________ at 2 o’clock? I was asleep.
  3. (it/rain) ________________________ when you got up? No, it was sunny.
  4. (Ann/drive) ________________________ so fast? Because she was in a hurry.
  5. (Tim/wear) ________________________ a suit yesterday? No, a T-shirt and jeans.
Xem đáp án
  • 2. What were you doing at 2 o’clock? I was asleep. (Bạn đang làm gì lúc 2 giờ đồng hồ? Tôi đã ngủ.)
  • 3. Was it raining when you got up? No, it was sunny. (Có phải trời đang mưa khi bạn thức dậy không? Không, trời nắng.)
  • 4. Why was Ann driving so fast? Because she was in a hurry. (Tại sao Ann lại đang lái xe nhanh như vậy? Vì cô ấy đang vội.)
  • 5. Was Tim wearing a suit yesterday? No, a T-shirt and jeans. (Hôm qua Tim có mặc vest không? Không, một chiếc áo phông và quần jean thôi.)

Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous). Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ biết cách sử dụng thì này khi giao tiếp và không mắc lỗi khi làm các bài tập liên quan. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về quá khứ tiếp diễn cũng như là các thì Tiếng Anh khác, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được Jaxtina giải đáp nhé!

>>>> Tiếp Tục Với: Phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn [Kèm bài tập]

5/5 - (2 bình chọn)