Menu

Các cách sử dụng với động từ “Take”

Đối với người học tiếng Anh cơ bản, động từ “take” là một trong những động từ thường gặp nhất với nhiều ngữ nghĩa và cách dùng từ take khác nhau. Trong mỗi ngữ cảnh, động từ “take” thường đi kèm với các giới từ và danh từ để tạo thành những cụm động từ trong câu. Đề hiểu được những sự khác biệt này và có thể sử dụng một cách chính xác, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu các cách sử dụng với động từ “take” qua nội dung chia sẻ kiến thức này nhé!

1. Tổng hợp

Dưới đây là các cách dùng phổ biến với động từ “take”

Động từ với “take” Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
take (someone) + thời gian /teɪk ˈsʌm.wʌn/ /taɪm/ (ai đó) mất bao lâu để làm việc gì

It takes us 1 hour to go to Can Tho city.

(Chúng ta mất 1 tiếng để đi đến thành phố Cần Thơ.)

take an exam /teɪk æn ɪɡˈzæm/ làm bài thi

Students in grade 7 are going to take an English exam on Monday.

(Học sinh lớp 7 chuẩn bị làm bài thi tiếng Anh vào thứ Hai.)

take a course /teɪk ə kɔːs/ tham gia khóa học

Helen took a course of cooking last year.

(Helen đã tham gia một khóa học nấu ăn vào năm ngoái.)

take the bus /teɪk ðə bʌs/ đi xe buýt

Everyday Bill takes the bus to go to school.

(Bill đi xe buýt đến trường mỗi ngày.)

take the train /teɪk ðə treɪn/ đi tàu hỏa

If you go from Ho Chi Minh city to Ha Noi, you can take the train.

(Nếu bạn đi từ TP Hồ Chí Minh đến Hà Nội, bạn có thể đi tàu hỏa.)

take (something) with (someone) /teɪk ˈsʌm.θɪŋ wɪð ˈsʌm.wʌn/ mang (cái gì đó) theo bên mình Take an umbrella with you in case it will rain. (Nhớ mang dù theo phòng khi trời mưa nhé.)
take a photograph/photo/picture /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ˈfəʊ.təʊ/ˈpɪk.tʃər/ chụp một bức ảnh

When I went to Ha Noi, I took a photo with my foreign friends.

(Khi tôi đến Hà Nội, tôi đã chụp một bức ảnh với các bạn người nước ngoài của tôi.)

take a chance /teɪk ə tʃɑːns/ nắm bắt cơ hội

I will take the chance to become the manager.

(Tôi sẽ tận dụng cơ hội này để trở thành quản lý.)

take medicine /teɪk ˈmed.ɪ.sən/ uống thuốc

You should take medicine immediately because your sickness is getting more serious.

(Bạn nên uống thuốc ngay lập tức vì bệnh đang trở nặng.)

>>>> Đọc Ngay: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)

2. Bài tập

Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1.

Complete the sentences using “take/took” and an expression from the box. (Sử dụng “take/took” và một cụm trong khung để hoàn thành câu.)

an exam an English course 2 hours
a picture a notebook the bus

 

1. You should learn Mathematics carefully so that you can __________ tomorrow.

2. My English is poor so I ______________ last summer.

3. I remember I _____________ of my mother on the trip last week. She smiled very beautifully!

4. You really should _____________ with you in case you need to take notes.

5. It _____us__________ to complete this assignment.

6. I ___________________ to school every day.

Xem đáp án

  1. take an exam
    You should learn Mathematics carefully so that you can take an exam tomorrow
    (Bạn nên học Toán cẩn thận để ngày mai làm bài thi.)
  2. took an English course
    My English is poor so I took an English course last summer.
    (Tiếng Anh của tôi kém nên tôi đã tham gia một khóa tiếng Anh hồi hè năm ngoái.)
  3. took a picture
    I remember I took a picture of my mother on the trip last week. She smiled very beautifully!
    (Tôi nhớ là tôi có chụp cho mẹ một tấm hình trong chuyến đi vào tuần trước. Mẹ cười rất tươi!)
  4. take a notebook
    You really should take a notebook with you in case you need to take notes.
    (Thật sự là bạn nên mang theo một quyển sổ phòng khi cần ghi chép.)
  5. took us 2 hours
    It took us 2 hours to complete this assignment.
    (Chúng ta mất 2 tiếng đồng hồ đề hoàn thành bài tập này.)
  6. take the bus
    I take the bus to school every day.
    (Mỗi ngày tôi đều đi xe buýt đến trường.)

>>>> Không Nên Bỏ Qua: Các cấu trúc Give khiến nhiều người học nhầm lẫn

Practice 2

Complete the sentences about yourself. (Hoàn thành các câu sau về bản thân bạn.)

  1. How do you go to school?
  2. How long does it take to read this book?
  3. Do you like taking pictures?
  4. Do you want to take the course of playing drums?
  5. It ______ me _______ to complete the test.

Xem đáp án

  • Nghĩa của những câu hỏi:
    1. Bạn đến trường bằng phương tiện gì?
    2. Mất bao lâu để đọc hết quyển sách này?
    3. Bạn thích chụp ảnh không?
    4. Bạn có muốn tham gia khóa học chơi trống không?
    5. Mất _____ (thời gian) để tôi hoàn thành bài kiểm tra.
  • Do đây là những câu hỏi về bản thân nên không có câu trả lời đúng cố định. Dưới đây là một số đáp án gợi ý cho những câu hỏi này:
    1. I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.)
    2. It takes me a week to read this book. (Tôi mất 1 tuần để đọc hết quyển sách này.)
    3. Yes, I really love taking pictures/ No, I do not like taking pictures.
    (Vâng, tôi rất thích chụp ảnh/ Không, tôi không thích chụp ảnh.)
    4. Yes, I want to take this course/No, I don’t want to take this course.
    (Có, tôi muốn tham gia khóa học này/Không, tôi không muốn tham gia khóa học này.)
    5. It took me 90 minutes to complete the test.
    (Tôi đã mất 90 phút để hoàn thành bài kiểm tra.)

>>>> Tiếp Tục Với: Tìm hiểu về bảng động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu về các trường hợp sử dụng của từ “take” với những ngữ cảnh và nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức mà bạn đang cần về chủ đề này. Và bạn cũng đừng quên ghé thăm Jaxtina.com để cùng học và luyện tập mỗi ngày qua mục Jaxtina online để tiếng Anh của mình ngày càng được cải thiện nhé!

Nếu bạn có nhu cầu hoặc ý định học tiếng Anh để đi học hoặc đi làm thì đừng quên Jaxtina đang cung cấp khóa học Tiếng Anh với 4 kĩ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết giúp bạn ngày một thành thạo hơn trong giao tiếp và thuận lợi trong học tập và công việc. Bạn quan tâm thì hãy truy cập website của chúng mình https://jaxtina.com/khoa-hoc/ để tìm hiểu và được tư vấn ngay nhé!

Jaxtina chúc bạn học tốt!

>>>> Xem Thêm: Cấu trúc bring và cách sử dụng | Anh Ngữ Jaxtina

5/5 - (1 bình chọn)