Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): Cấu trúc và cách dùng
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh. Đây cũng được xem là một trong những thì thông dụng và có cấu trúc sử dụng tương đối dễ trong 12 thì tiếng Anh. Còn chần chờ gì nữa mà không xem ngay bài dạy tiếng Anh cơ bản dưới đây cùng jaxtina nhé!
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (QKHT) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Cả hai này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng quá khứ hoàn thành còn sự việc xảy ra sau sẽ dùng quá khứ đơn.
Thì quá khứ hoàn thành
Sau đây là cấu trúc QKHT ở 3 dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định |
S + had + past participle (quá khứ phân từ). | She had gone out when I came into the house. (Cô ấy đã đi ra ngoài khi tôi vào nhà.) |
Câu phủ định |
S + hadn’t (had not) + past participle (quá khứ phân từ). |
Lily hadn’t come home when her mother got there. (Lily vẫn chưa về nhà khi mẹ cô ấy về.) They hadn’t finished their work when I saw them. (Họ vẫn chưa hoàn thành công việc khi tôi nhìn thấy họ.) |
Câu nghi vấn |
Yes/No Question: Had + S + past participle? – Yes, S + had. – No, S + hadn’t. WH-Question: WH- + had + S + past participle + O? – S + had + past participle+ O. |
What had you done before recess yesterday? (Cậu đã làm gì trước giờ giải lap hôm qua?) Had the film ended when Lily arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi lily tới rạp chiếu phim phải không?) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z
2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành được đánh giá là một trong những thì thông dụng có cách dùng tương đối dễ trong 12 thì Tiếng Anh, cụ thể như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ |
Jame had had breakfast before we came. (Jame đã ăn sáng trước khi chúng tôi tới.) Linh had cooked breakfast by the time we got up. (Linh đã nấu bữa sáng trước khi chúng tôi thức dậy.) |
Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. | John had gone to school before 3 p.m yesterday. (John đã đi học trước 3 giờ chiều hôm qua.) |
Diễn tả một hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác trong quá khứ. | Cart had worked hard and was ready to pass the exam. (Cart đã chăm chỉ học hành và sẵn sàng để vượt qua kỳ thi.) |
Khi nào dùng thì quá khứ hoàn thành?
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Cấu trúc và cách dùng
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Sau đây là một vài dấu hiệu giúp bạn nhận biết thì Past Perfect (Quá khứ hoàn thành):
- Các từ nhận biết
- By the time, until then, prior to that time, after, before, for, as soon as, …
- Before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past …
Ví dụ: Before I went camping, my mother had packed me a lunch. (Trước khi tôi đi dã ngoại, mẹ đã đóng gói bữa trưa cho tôi.)
- Nhận biết qua ngữ cảnh
Sarah arrived at the festival. (Sarah đã đến lễ hội)
-> Đây là điểm bắt đầu của câu chuyện. Sau đó, nếu chúng ta muốn nói về những điều đã xảy ra trước thời điểm này, chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành (had …): When Sarah arrived at the festival , Paul had already gone home. (Khi Sarah đến lễ hội , Paul đã về nhà rồi.)
4. Bài tập thì quá khứ hoàn thành
Practice 1. Circle the correct answers. (Khoanh tròn đáp án đúng.)
1. The robbers left/had left the bank when the policemen arrived/had arrived.
2. When the rain started/had started, the Browns finished/had finished planting trees.
3. Linh saw/had seen this castle before she came/had come again last Sunday.
4. Mr. Lee didn’t speak/hadn’t spoken any Chinese before he moved/had moved to Beijing.
5. They went/had gone home after they finished/had finished their work.
=> Đáp án:
- The robbers had left the bank when the police arrived. (Bọn cướp đã rời khỏi ngân hàng khi cảnh sát đến)
- When the rain started, the Browns had finished planting trees. (Khi trời bắt đầu mưa, gia đình Brown đã hoàn thành việc trồng cây.)
- Linh had seen this castle before she came again last Sunday. (Linh đã nhìn thấy lâu đài này trước khi cô đến lần nữa vào Chủ nhật tuần trước.)
- Mr. Lee hadn’t spoken any Chinese before he moved to Beijing. (Mr. Lee đã không nói được tiếng Trung Quốc trước khi chuyển đến Bắc Kinh.)
- They went home after they had finished their work. (Họ về nhà sau khi hoàn thành công việc của mình.)
Practice 2. Complete the sentences with the correct form of the verbs. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ.)
1. My uncle (not/eat) ________ Italian food before he (go)_________ to that restaurant.
2. She said that she (already/see) _______________ Mr. Lee.
3. She told me she (not/eat) __________________ such kind of food before.
4. When she came to the stadium, the match (already/begin) _________________.
5. Before he (watch) _____________ TV, he (do) ______________his homework.
=> Đáp án:
- My uncle hadn’t eaten Italian food before he went to that restaurant. (Chú tôi chưa từng ăn đồ ăn Ý trước khi đến nhà hàng đó.)
- She said that she had already seen Mr. Lee. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy ông Lee.)
- She told me she hadn’t eaten such kind of food before. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không ăn loại thức ăn như vậy trước đây.)
- When she came to the stadium, the match had already begun. (Khi cô ấy đến sân vận động, trận đấu đã bắt đầu.)
- Before he watched TV, he had done his homework. (Trước khi xem TV, anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
Nguồn tham khảo: English Grammar in Use – Intermediate
Chúng ta vừa tìm hiểu về công thức, cách sử dụng của thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) mà Jaxtina English tổng hợp được. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về thì Tiếng Anh này, bạn có thể để lại bình luận bên dưới bài viết để được trung tâm giải đáp nhé!
>>>> Xem Thêm: