Từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh phổ biến
Bạn muốn tìm hiểu về chủ đề từ vựng các phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh? Vậy thì bạn hãy xem ngay bài viết sau. Ngoài giúp bạn tổng hợp những từ vựng về phương tiện giao thông, Jaxtina English còn chia sẻ một số từ vựng sẽ sử dụng khi di chuyển bằng những phương tiện này. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
>>>> Giải Đáp: Học tiếng Anh căn bản nên bắt đầu từ đâu?
Nội dung bài viết
1. Tổng hợp từ vựng về chủ đề các loại phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh
1.1 Một số từ vựng về các phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
train (n) | /treɪn/ | xe lửa |
I am very fond of travelling by train. (Tôi rất thích đi du lịch bằng xe lửa.) |
airplane (n) plane (n) |
/ˈeə.pleɪn/ /pleɪn/ |
máy bay |
Tom went to London by airplane. (Tom đã đi đến Luân Đôn bằng máy bay.) |
car (n) | /kɑːr/ | ô tô |
I’m in my car. (Tôi đang trong ô tô của mình.) |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
Get on the bus! (Lên xe buýt nào!) |
bicycle (n) bike (n) |
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/ /baɪk/ |
xe đạp |
He goes to school by bicycle. (Anh ấy đi đến trường bằng xe đạp.) |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
Can I catch a taxi here? (Tôi có thể bắt xe taxi ở đây không?) |
motorcycle (n) | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | xe mô tô |
I really want a motorcycle. (Tôi rất muốn có một chiếc xe mô tô.) |
subway (n) | /ˈsʌb.weɪ/ | tàu điện ngầm |
Do you go by bus, by train, or by subway? (Bạn đi bằng xe buýt, xe lửa hay tàu điện ngầm?) |
boat (n) | /bəʊt/ | thuyền |
I crossed the river by boat. (Tôi đã đi qua sông bằng thuyền.) |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu thủy, tàu |
Return to the ship. (Quay về tàu đi.) |
helicopter (n) | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | máy bay trực thăng |
Have you ever been on a helicopter? (Bạn đã bao giờ ở trên máy bay trực thăng chưa?) |
Một số từ vựng về các phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Tổng hợp từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh mới nhất
1.2 Từ vựng khi di chuyển bằng xe lửa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến, đến nơi |
He arrived at the station. (Anh ấy đã đến trạm.) |
depart (v) | /dɪˈpɑːt/ | khởi hành |
The train departs here at 9:00 a.m. (Xe lửa sẽ khởi hành ở đây lúc 9 giờ sáng.) |
leave (v) | /liːv/ | rời đi |
The next train leaves from Platform 3. (Chuyến xe lửa tiếp theo sẽ rời đi ở Sân ga số 3.) |
dining car (n) | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌkɑːr/ | toa ăn (trên xe lửa) |
Is there a dining car on this train? (Có toa ăn trên xe lửa này không?) |
change (v) | /tʃeɪndʒ/ | đổi chuyến, thay đổi |
Do I have to change train? (Tôi có phải đổi chuyến xe lửa không?) |
1.3 Từ vựng khi di chuyển bằng máy bay
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
check in | /ˈtʃek.ɪn/ | kiểm tra, đăng ký, đánh dấu |
Can I check in now? (Tôi có thể đăng ký bây giờ không?) |
take off | / teɪk ɒf/ | cất cánh |
The plane takes off at 6 o’clock. (Máy bay cất cánh lúc 6 giờ.) |
check someone’s luggage | /ʧɛk ˈlʌgɪʤ/ | ký gửi hành lý của ai đó |
You can check your luggage before the flight. (Bạn có thể ký gửi hành lý của mình trước chuyến bay.) |
baggage claim (n.p) | /ˈbægɪʤ kleɪm/ | khu vực trả hành lý |
We stayed in the baggage claim area for three hours. (Chúng tôi ở lại khu vực trả hành lý trong 3 giờ.) |
boarding pass (n.p) | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
Give your boarding pass to an airline employee when you get on the plane. (Đưa thẻ lên máy bay của bạn cho nhân viên hàng không trước khi lên máy bay.) |
flight (n) | /flaɪt/ | chuyến bay |
Have a good flight. (Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ.) |
land (v) | /lænd/ | hạ cánh, đáp |
The plane landed in London at 5:30. (Máy bay hạ cánh ở Luân Đôn lúc 5:30.) |
1.4 Từ vựng khi di chuyển bằng ô tô
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
rent (v) | /rent/ | thuê |
We rent a car for a week. (Chúng tôi thuê chiếc ô tô này trong 1 tuần.) |
fill up | /fɪl ʌp/ | đổ đầy (xăng) |
We’re getting low on gas, so let’s fill up the car. (Chúng ta đang dần hết xăng, hãy đổ đầy ô tô nào.) |
give someone a ride give someone a lift |
/gɪv ə raɪd/ /gɪv ə lɪft/ |
cho ai đó đi nhờ |
He is looking for someone to give him a ride. (Anh ấy đang tìm ai đó cho anh ấy đi nhờ.) |
>>>> Tham Khảo Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao Cạnh Tranh (Competitive Sports)
2. Bài tập về cách sử dụng từ vựng về các phương tiện giao thông Tiếng Anh
Để có thể ghi nhớ nghĩa lâu hơn và nắm được cách sử dụng từ vựng về các phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh, bạn hãy làm một số bài tập sau đây:
Practice 1. Match the word with the appropriate pictures (Nối các từ vựng với bức tranh thích hợp tương ứng)
1. Airplane |
a.
|
2. Bus |
b.
|
3. Subway |
c.
|
4. Motorcycle |
d.
|
5. Helicopter |
e. |
Xem đáp án
- B – Airplane (máy bay)
- E – Bus (xe buýt)
- A – Subway (tàu điện ngầm)
- C – Motorcycle (xe mô tô)
- D – Helicopter (máy bay trực thăng)
Practice 2. Fill in the gaps using the following words in their appropriate form. (Sử dụng các từ sau dưới dạng thích hợp để điền vào chỗ trống)
lift | bicycle | boarding pass | flight | fill up |
- Like many other students, John rides a ___ to school.
- I would like to book a ___ to Korea.
- Here is your ticket and ___.
- I have to get into town. Can you give me a ___?
- I stopped at the first fuel station to ___ and buy a coffee.
Xem đáp án
- Like many other students, John rides a bicycle to school. (Giống như những học sinh khác, John đi xe đạp đến trường.)
- I would like to book a flight to Korea. (Tôi muốn đặt chuyến bay đến Hàn Quốc.)
- Here is your ticket and boarding pass. (Đây là vé và thẻ lên máy bay của bạn.)
- I have to get into town. Can you give me a lift? (Tôi cần phải vào thành phố. Bạn có thể cho tôi đi nhờ không?)
- I stopped at the first fuel station to fill up and buy a coffee. (Tôi dừng ở trạm nhiên liệu đầu tiên để đổ đầy xăng và mua cà phê.)
Trên đây là danh sách bộ từ vựng về các phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh kèm dịch nghĩa và phiên âm. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ bổ sung thêm nhiều từ vựng mới cho vốn Tiếng Anh của bạn thân. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Jaxtina!
>>>> Tiếp Tục Với: Tổng hợp từ vựng chủ đề job mà bạn nên biết