Cùng tìm hiểu về các Hậu tố (Suffixes) trong tiếng Anh
Chắc hẳn các bạn đều biết làm việc trong tiếng Anh là “work”, và để nói đến người thì mình chỉ cần thêm “er” vào phía sau là có ngay “worker” – người lao động rồi. Vậy liệu tiếng Anh còn có các loại hậu tố nào khác không nhỉ, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu ngay về các hậu tố (suffixes) trong Tiếng Anh nhé!
Nội dung bài viết
1. Hậu tố là gì?
Hậu tố là một phụ tố được đặt sau một từ, giúp biến đổi loại từ hoặc thay đổi nghĩa của từ đó.
2. Bảng một số hậu tố phổ biến
Hậu tố | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
-er, -or (n) | /ɜːr/, /ɔːr/ | người | worker, player người lao động, người chơi |
-er, -or (n) | /ɜːr/, /ɔːr/ | vật, máy móc | CD player, photocopier máy CD, máy photo |
-ful (adj) | /fʊl/ | nhiều, đầy | careful, beautiful cẩn thận, xinh đẹp |
-ology (n) | /ˈɑː.lə.dʒi/ | môn học | biology, psychology môn sinh học, môn tâm lý học |
-ics (n) | /ɪks/ | môn học | economics, politics Môn kinh tế học, môn chính trị học |
-less (adj) | /les/ | không có | careless, useless không cẩn thận, vô dụng |
-ly (adv) | /li/ | chuyển tính từ thành trạng từ | beautifully, happily xinh đẹp, vui vẻ |
-ness (n) | /nəs/ | chuyển tính từ thành danh từ | happiness, sadness sự vui vẻ, sự buồn bã |
-y (adj) | /ɪ/ | chuyển danh từ thành tính từ | sunny, windy nhiều nắng, nhiều gió |
3. Một số ví dụ
1. She is a very hard worker. She works 10 hours a day. (Cô ấy là một người lao động rất chăm chỉ. Cô ấy làm 10 tiếng mỗi ngày.)
2. He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng anh trôi chảy)
3. Economics is a study of money and finance. (Kinh tế học là môn học về tiền tệ và tài chính.)
4. It’s sunny. Let’s go to the beach! (Trời nắng rồi. Đi biển thôi!)
>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Jaxtina
Bạn hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Choose appropriate words and suffixes to fill in the blanks. (Chọn từ và hậu tố thích hợp để điền vào chỗ trống.)
happy | quick | use |
sand | instruct | beauty |
- Her tennis is much better now that she has a new ______.
- What a ______ photo. I think it will win first prize in the contest.
- This book is no help at all – it’s ______.
- He was late for work, so he walked ______ to the train station.
- The mother was smiling with ______ as she held her baby in her arms.
- That beach is very popular with tourists because it is long and ______.
Xem đáp án
|
Practice 2. Write the position of the person who does the following tasks. (Viết chức vụ của người làm những công việc sau.)
- drive
- lead
- tennis
- translate
- supervise
- sing
- psychology
Xem đáp án
|
>> Mời bạn xem thêm: khóa học luyện thi Toeic tốt nhất hiện nay
Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu xong về các hậu tố (suffixes) trong Tiếng Anh. Jaxtina mong bài viết này đã có thể cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức mà bạn đang cần về chủ đề này. Và bạn cũng đừng quên ghé Jaxtina.com để cùng học và luyện tập mỗi ngày qua mục Jaxtina online để tiếng Anh của mình ngày càng được cải thiện nhé! Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tiếng Anh hay có nhu cầu tìm hiểu về các khóa học thì đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng mình qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp và tư vấn ngay nhé!
Jaxtina chúc bạn thành công!
Nguồn: Basic vocabulary in use